Lời giải Bài 6 6. Progress Check – Unit 6 – Tiếng Anh 8 Right on!. Hướng dẫn: Speaker 1.
Câu hỏi/Đề bài:
6 Listen to five people talking about their electronic devices. Match speakers (1-5) to what they say (A-E)
(Nghe năm người nói chuyện về các thiết bị điện tử của họ. Nối người nói (1-5) với những gì họ nói (A-E))
A The speaker uses it to chat online.
(Người nói sử dụng nó để trò chuyện trực tuyến.)
B It was a present from a relative.
(Đó là một món quà từ một người họ hàng.)
C There’s something wrong with it.
(Có gì đó không ổn với nó.)
D It belongs to the speaker’s friend.
(Nó thuộc về bạn của người nói.)
E It has lots of music on it.
(Nó có rất nhiều âm nhạc trên đó.)
Hướng dẫn:
Speaker 1
I bought my laptop last week. Although it’s quite expensive, it often stops working for no reason. I’m going to complain and ask the shop to repair it.
(Tôi đã mua máy tính xách tay của tôi tuần trước. Mặc dù nó khá đắt, nhưng nó thường ngừng hoạt động mà không có lý do. Tôi sẽ khiếu nại và yêu cầu cửa hàng sửa chữa.)
Speaker 2
I’m probably the last person to get a smartphone at my age. I wanted one for a longtime, but they are so expensive. Then my uncle gave me one for my birthday. Now it’s the most important device I own.
(Tôi có lẽ là người cuối cùng nhận được một chiếc điện thoại thông minh ở độ tuổi của tôi. Tôi đã muốn một cái từ lâu, nhưng chúng quá đắt. Sau đó, chú tôi đã tặng tôi một cái vào ngày sinh nhật của tôi. Bây giờ nó là thiết bị quan trọng nhất mà tôi sở hữu.)
Speaker 3
I bought a new Mp3 player last weekend. I listen to music on it every day. It has all my favorite songs.
(Tôi đã mua một máy nghe nhạc Mp3 mới vào cuối tuần trước. Tôi nghe nhạc trên đó mỗi ngày. Nó có tất cả các bài hát yêu thích của tôi.)
Speaker 4
I use my tablet all the time for chatting online. I also take it with me every day when I go out.
(Tôi luôn sử dụng máy tính bảng của mình để trò chuyện trực tuyến. Tôi cũng mang nó theo mỗi ngày khi ra ngoài.)
Speaker 5
My best friend told me that he got a new games console. He asked me if I wanted to play it with him. I asked my parents if I could go, but they said I had to do my homework.
(Người bạn thân nhất của tôi nói với tôi rằng cậu ấy có một máy chơi game mới. Anh ấy hỏi tôi có muốn chơi với anh ấy không. Tôi hỏi bố mẹ liệu tôi có thể đi không, nhưng họ nói rằng tôi phải làm bài tập về nhà.)
Lời giải: