Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Right on! Bài 5 Grammar Reference – Grammar Reference Tiếng Anh 8 – Right...

Bài 5 Grammar Reference – Grammar Reference Tiếng Anh 8 – Right on!: Quantifiers 5 Choose the correct options. (Chọn các đáp án đúng.) 1 Do you have information about the maths exam?

Giải chi tiết Bài 5 Grammar Reference – Grammar Reference – Tiếng Anh 8 Right on!. Gợi ý: lượng từ.

Câu hỏi/Đề bài:

Quantifiers

5 Choose the correct options.

(Chọn các đáp án đúng.)

1 Do you have information about the maths exam?

A few C little

B any D many

2 How money do I have to pay for the club membership?

A many C many of

B much D much of

3 We have butter. We can’t make a cake.

A little

B a little

C few

D a few

4 Would you like water?

A little B many C some D lots

5 parents came to the school performance last week.

A Any B Lots of C Little D Much

6 There aren’t books in the classroom because we do lessons on computer.

A many

B much

C few

D a few

7 Sit down! I’ve got news to tell you.

A some

B any

C many

D few

8 Jim’s got friends in his new class already. He’s so happy!

A little

B a little

C few

D a few

Hướng dẫn:

lượng từ

Lời giải:

1 Do you have any information about the maths exam?

(Bạn có thông tin gì về bài thi toán không?)

Giải thích: ‘information’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa số lượng ít -> B

2 How much money do I have to pay for the club membership?

(Tôi phải trả bao nhiêu tiền để trở thành thành viên câu lạc bộ?)

Giải thích: ‘money’ là danh từ không đếm được, câu là câu nghi vấn -> B

3 We have little butter. We can’t make a cake.

(Chúng ta có ít bơ quá. Chúng ta không thể làm bánh.)

Giải thích: ‘butter’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa gần như không có -> A

4 Would you like some water?

(Bạn có muốn uống nước không?)

Giải thích: ‘water’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa một ít -> C

5 Lots of parents came to the school performance last week.

(Rất nhiều phụ huynh đã đến xem buổi biểu diễn của trường vào tuần trước.)

Giải thích: ‘parents’ là danh từ đếm được, câu mang nghĩa nhiều -> B

6 There aren’t many books in the classroom because we do lessons on computer.

(Không có nhiều sách trong lớp vì chúng tôi làm bài trên máy tính.)

Giải thích: ‘books’ là danh từ đếm được, câu mang nghĩa nhiều -> A

7 Sit down! I’ve got some news to tell you.

(Ngồi xuống! Tôi có một số tin tức để nói với bạn.)

Giải thích: ‘news’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa một ít -> A

8 Jim’s got a few friends in his new class already. He’s so happy!

(Jim đã có một vài người bạn trong lớp học mới của anh ấy rồi. Cậu ấy rất hạnh phúc!)

Giải thích: ‘friend’ là danh từ đếm được, câu mang nghĩa một vài -> D