Giải chi tiết Bài 5 5e. Grammar – Unit 5 – Tiếng Anh 8 Right on!. Gợi ý: Chúng ta dùng how many, a lot of/ots of, many, some/a few, few, any với danh từ đếm được.
Câu hỏi/Đề bài:
Quantifiers
5 Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
1 My school is small, so there are ____ after-school activities.
A little B few C much D many
2 My teacher gave us homework yesterday.
A many B any C lots of D a few
3 This month, we don’t have to study for ___ tests.
A many B some C much D little
4 money did you spend at the mall?
A How much B How many CA little D Any
5 There are programmes on TV. I can’t decide what to watch.
A few B any C much D lots of
6 Can you find ___ information about the topic?
A few B many C any D some
7 ___ students were on the school trip?
A How much B How many C Some D Any
8 A: Liam, I need ___ advice on how to prepare for the exams.
B: Sure, I can help you.
A few B any Cmany D some
9 A: Are you ready for your presentation? There isn’t ___ time left.
B: I’m almost ready. Don’t worry!
A many B much C few D little
10 How about going to the cinema tonight?
B: Maybe next week. We have ___ money to spend this week.
A much B a lot of C little D few
Hướng dẫn:
Chúng ta dùng how many, a lot of/ots of, many, some/a few, few, any với danh từ đếm được.
Chúng ta dùng how much, a lot of/lots of, much, some/a little/little, any với danh từ không đếm được
Few: rất ít, gần như không có gì.
A few: một số lượng nhỏ, một vài, một số (tương đương với some) không nhiều nhưng đủ dùng
A little: không nhiều nhưng đủ dùng
Little: gần như không có gì.
Some đi với danh từ đếm được có nghĩa là một vài, còn khi đi với danh từ không đếm được có nghĩa là một ít (dùng trong câu khẳng định). Sau some có thể là danh từ số ít đếm được, dùng để nhắc tới 1 người hoặc vật cụ thể nào đó nhưng không biết.
Any đi với danh từ đếm được số nhiều có nghĩa là một vài, còn khi đi với danh từ không đếm được có nghĩa là một ít. Khi dùng trong câu khẳng định, any có nghĩa là bất cứ.A lot of, Lots of được dùng tương tự như much và many nhưng chúng được dùng trong các câu khẳng định với nghĩa trang trọng.
Much/Many có nghĩa là nhiều, biết bao nhiêu. Chúng thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn. Chúng cũng có thể sử dụng trong câu khẳng định nhưng không được sử dụng nhiều.
Lời giải:
1 My school is small, so there are few after-school activities.
(Trường của tôi nhỏ nên có ít hoạt động sau giờ học.)
Giải thích: ‘activities’ là danh từ đếm được, câu mang nghĩa số lượng ít -> B
2 My teacher gave us lots of homework yesterday.
(Giáo viên của tôi đã cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà ngày hôm qua.)
Giải thích: ‘homework’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa số lượng nhiều -> C
3 This month, we don’t have to study for many tests.
(Tháng này, chúng ta không phải học để chuẩn bị cho những bài kiểm tra.)
Giải thích: ‘tests’ là danh từ đếm được, câu là câu phủ định -> A
4 How much money did you spend at the mall?
(Bạn đã chi bao nhiêu tiền tại trung tâm thương mại?)
Giải thích: ‘money’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa số lượng nhiều -> A
5 There are lots of programmes on TV. I can’t decide what to watch.
(Có rất nhiều chương trình trên TV. Tôi không thể quyết định những gì để xem.)
Giải thích: ‘tests’ là danh từ đếm được, câu là câu phủ định -> A
6 Can you find any information about the topic?
(Bạn có thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào về chủ đề này không?)
Giải thích: ‘information’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa một ít -> C
7 How many students were on the school trip?
(Có bao nhiêu học sinh tham gia chuyến dã ngoại?)
Giải thích: ‘students’ là danh từ đếm được, câu là câu hỏi -> B
8 A: Liam, I need some advice on how to prepare for the exams.
(Liam, tôi cần một số lời khuyên về cách chuẩn bị cho kỳ thi.)
B: Sure, I can help you.
(Chắc rồi, tôi có thể giúp bạn.)
Giải thích: ‘advice’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa một ít -> D
9 A: Are you ready for your presentation? There isn’t much time left.
(Bạn đã sẵn sàng cho bài thuyết trình của mình chưa? Không còn nhiều thời gian nữa.)
B: I’m almost ready. Don’t worry!
(Tôi gần như đã sẵn sàng. Đừng lo lắng!)
Giải thích: ‘time’ là danh từ không đếm được, câu là câu phủ định -> B
10 How about going to the cinema tonight?
(Tối nay đi xem phim nhé?)
B: Maybe next week. We have little money to spend this week.
(Có lẽ vào tuần tới. Chúng tôi có ít tiền để chi tiêu trong tuần này.)
Giải thích: ‘money’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa không còn nhiều nhưng đủ dùng-> C