Đáp án Bài 4 3e. Grammar – Unit 3 – Tiếng Anh 8 Right on!. Tham khảo: Chúng ta sử dụng a/an.
Câu hỏi/Đề bài:
a/an – the – zero article
4. Fil in each gap with a/an, the or – (zero article).
(Điền vào mỗi chỗ trống với a/an, the hoặc – (không có mạo từ).)
1. The students are going to take part in trip to plant trees. trip is on this Saturday.
2. Not many animals live in ____ Thar Desert in India.
3. There is important event at Acropolis Museum tonight.
4. My mum is accountant and my dad is ____ scientist.
5. We are going to visit Ba Bể Lake in Việt Nam.
6. On Montague Island in Australia, there are lots of wild animals like whales, sharks and blue penguins.
7. Amazon is big river in South America.
8. He would love to visit Himalayas, a mountain range in Asia.
9. Great Pyramid is tomb in Egypt.
10. Phoenix Theatre is in Charing Cross Road in London.
Hướng dẫn:
Chúng ta sử dụng a/an:
+ Với danh từ đếm được số ít khi chúng ta nói về điều gì đó lần đầu tiên.
+ Cho công việc
Chúng ta sử dụng the:
+ Với danh từ số ít hoặc số nhiều khi chúng ta nói lại về điều gì đó.
+ Với những vật thể độc nhất, những địa danh độc đáo, một số quốc gia.
+ Với các khách sạn, bảo tàng, rạp chiếu phim/nhà hát.
+ Với sông, biển, đại dương, các dãy núi, sa mạc, quần đảo.
Chúng ta không dùng mạo từ:
+ Với các châu lục, hầu hết các quốc gia khác, thành phố, đường phố, công viên.
+ Có hồ, núi, các đảo riêng lẻ.
Lời giải:
1. a/ The |
2. The/ – |
3. an/The |
4. an/a |
5. – / – |
6. – / – |
7. – /a/ – |
8. the/ – |
9. The/a/ – |
10. The/ – / – |
1. The students are going to take part in a trip to plant trees. The trip is on this Saturday.
(Học sinh chuẩn bị tham gia chuyến đi trồng cây. Chuyến đi là vào thứ bảy này.)
Giải thích: ‘trip’ ở câu đầu lần đầu tiên được nhắc đến là danh từ số ít chưa xác định, ‘trip’ ở câu sau là lần thứ hai được nhắc đến –> a/The
2. Not many animals live in The Thar Desert in India.
(Không có nhiều động vật sống ở Sa mạc Thar ở Ấn Độ.)
Giải thích: ‘Thar Desert’ là tên sa mạc, ‘India’ là quốc gia -> The / –
3. There is an important event at The Acropolis Museum tonight.
(Có một sự kiện quan trọng tại Bảo tàng Acropolis tối nay.)
Giải thích: ‘event’ là danh từ số ít chưa nhắc đến lần đầu và trước đó là tính từ bắt đầu bằng nguyên âm, ‘Acropolis Museum’ là viện bảo tàng-> an/The
4. My mum is an accountant and my dad is a scientist.
(Mẹ tôi là kế toán và bố tôi là nhà khoa học.)
Giải thích: ‘accountant’ và ‘scientist’ là danh từ chỉ nghề nghiệp -> an/a
5. We are going to visit Ba Bể Lake in Việt Nam.
(Chúng tôi sẽ đến thăm Hồ Ba Bể ở Việt Nam.)
Giải thích: ‘Ba Bể’ là hồ, ‘Việt Nam’ là quốc gia -> – / –
6. On Montague Island in Australia, there are lots of wild animals like whales, sharks and blue penguins.
(Trên đảo Montague ở Úc, có rất nhiều động vật hoang dã như cá voi, cá mập và chim cánh cụt xanh.)
Giải thích: ‘Montague’ là đảo, ‘Australia’ là quốc gia -> – / –
7. Amazon is a big river in South America.
(Amazon là một con sông lớn ở Nam Mỹ.)
Giải thích: ‘Amazon’ là tên sông, ‘river’ là danh từ lần đầu được nhắc đến, ‘South America’ là lục địa -> – / a / –
8. He would love to visit The Himalayas, a mountain range in Asia.
(Anh ấy rất thích đến thăm Himalayas, một dãy núi ở Châu Á.)
Giải thích: ‘Himalayas’ là dãy núi, ‘Asia‘ là lục địa -> the / –
9. The Great Pyramid is a tomb in Egypt.
(Kim Tự Tháp là một ngôi mộ ở Ai Cập.)
Giải thích: ‘Great Pyramid’ là đia điểm độc đáo, ‘tomb’ là danh từ lần đầu được nhắc đến, ‘Egypt’ là quốc gia -> The/ – / –
10. The Phoenix Theatre is in Charing Cross Road in London.
(Nhà hát Phượng hoàng ở đường Charing Cross ở London.)
Giải thích: ‘Phoenix Theatre’ là tên nhà hát, ‘Charing Cross Road’ là con đường, ‘London’ là thành phố -> The / – / –