Trả lời Bài 3 5. Progress Check – Unit 5 – Tiếng Anh 8 Right on!. Gợi ý: Chúng ta dùng how many, a lot of/ots of, many, some/a few, few, any với danh từ đếm được.
Câu hỏi/Đề bài:
3 Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
1 Do you take part in after-school activities?
A much
B few
C little
D any
2 I’m stressed because I have to sit exams this month.
A few
B a lot of
C much
D any
3 I have homework to finish this evening.
A some
B many
C any
D few
4 There aren’t science books in the library.
A a little
B much
C a few
D many
Hướng dẫn:
Chúng ta dùng how many, a lot of/ots of, many, some/a few, few, any với danh từ đếm được.
Chúng ta dùng how much, a lot of/lots of, much, some/a little/little, any với danh từ không đếm được
Few: rất ít, gần như không có gì.
A few: một số lượng nhỏ, một vài, một số (tương đương với some) không nhiều nhưng đủ dùng
A little: không nhiều nhưng đủ dùng
Little: gần như không có gì.
Some đi với danh từ đếm được có nghĩa là một vài, còn khi đi với danh từ không đếm được có nghĩa là một ít (dùng trong câu khẳng định). Sau some có thể là danh từ số ít đếm được, dùng để nhắc tới 1 người hoặc vật cụ thể nào đó nhưng không biết.
Any đi với danh từ đếm được số nhiều có nghĩa là một vài, còn khi đi với danh từ không đếm được có nghĩa là một ít. Khi dùng trong câu khẳng định, any có nghĩa là bất cứ.
A lot of, Lots of được dùng tương tự như much và many nhưng chúng được dùng trong các câu khẳng định với nghĩa trang trọng.
Much/Many có nghĩa là nhiều, biết bao nhiêu. Chúng thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn. Chúng cũng có thể sử dụng trong câu khẳng định nhưng không được sử dụng nhiều.
Lời giải:
1 Do you take part in any after-school activities?
(Bạn có tham gia hoạt động nào sau giờ học không?)
Giải thích: ‘activities’ là danh từ đếm được, câu hỏi mang nghĩa số lượng ít -> D
2 I’m stressed because I have to sit a lot of exams this month.
(Tôi căng thẳng vì tôi phải thi nhiều trong tháng này.)
Giải thích: ‘exams’ là danh từ đếm được, câu là câu khẳng định -> B
3 I have some homework to finish this evening.
(Tôi có một số bài tập về nhà phải hoàn thành tối nay.)
Giải thích: ‘homework’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa một số-> A
4 There aren’t many science books in the library.
(Không có nhiều sách khoa học trong thư viện.)
Giải thích: ‘books’ là danh từ đếm được, câu là câu phủ định -> D