Giải chi tiết Bài 3 2c. Vocabulary – Unit 2 – Tiếng Anh 8 Right on!. Gợi ý: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
Listening
3. Listen to an interview about a plane crash and complete the gaps (1-4).
(Nghe đoạn phỏng vấn về một vụ tai nạn máy bay và điền vào chỗ trống (1-4).)
1. Larry heard a loud when he was sitting in his seat.
2 Something was with the plane.
3. The pilot landed the plane on the .
4. Larry felt because everyone was safe.
Hướng dẫn:
Bài nghe:
Woman: Welcome Larry, can you tell us what happened to you?
Larry: Yes, I was sitting in my seat on the plane when I heard a loud noise.
Woman: Was it an explosion?
Larry: No, but something was wrong with the plane. The pilot told us we were going to land on a river.
Woman: What happened next?
Larry: I’m not sure. It all happened so fast. Soon we were landing on the river.
Woman: Did the plane go under the water?
Larry: No, the river wasn’t very deep. Everyone got off the plane safely.
Woman: How did you feel about the crash?
Larry: I was terrified when it was happening, but later I was relieved because everyone was safe.
Woman: Thank you for telling us your story. Next up.
Tạm dịch:
Người phụ nữ: Chào mừng Larry, bạn có thể cho chúng tôi biết chuyện gì đã xảy ra với bạn không?
Larry: Vâng, tôi đang ngồi trên ghế của mình trên máy bay thì nghe thấy một tiếng động lớn.
Người phụ nữ: Đó có phải là một vụ nổ?
Larry: Không, nhưng có gì đó không ổn với máy bay. Phi công nói với chúng tôi rằng chúng tôi sẽ hạ cánh trên một con sông.
Người phụ nữ: Chuyện gì đã xảy ra tiếp theo?
Larry: Tôi không chắc. Mọi chuyện xảy ra quá nhanh. Chẳng mấy chốc chúng tôi đã hạ cánh trên sông.
Người phụ nữ: Máy bay bay có bị chìm dưới nước không?
Larry: Không, dòng sông không sâu lắm. Mọi người đã xuống máy bay an toàn.
Người phụ nữ: Bạn cảm thấy thế nào về vụ tai nạn?
Larry: Tôi đã rất sợ hãi khi nó xảy ra, nhưng sau đó tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì mọi người đều an toàn.
Người phụ nữ: Cảm ơn bạn đã kể cho chúng tôi câu chuyện của bạn. Tiếp theo.
Lời giải:
1. noise |
2. wrong |
3. river |
4. relieved |
1. noise (n): tiếng ồn
Larry heard a loud noise when he was sitting in his seat.
(Larry nghe thấy một tiếng động lớn khi anh ấy đang ngồi ở chỗ của mình.)
Thông tin: Yes, I was sitting in my seat on the plane when I heard a loud noise.
2. wrong (adj): sai/ có vấn đề
Something was wrong with the plane.
(Có gì đó không ổn với máy bay.)
Thông tin: No, but something was wrong with the plane.
3. river (n): dòng sông
The pilot landed the plane on the river.
(Phi công hạ cánh máy bay trên sông.)
Thông tin: the pilot told us we were going to land on a river.
4. relieved (adj): nhẹ nhõm
Larry felt relieved because everyone was safe.
(Larry cảm thấy nhẹ nhõm vì mọi người đều an toàn.)
Thông tin: I was terrified when it was happening, but later I was relieved because everyone was safe.