Trả lời Bài 1 Vocabulary Expansion – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 8 Right on!. Tham khảo: Phân biệt từ loại.
Câu hỏi/Đề bài:
Write the correct forms of the words in brackets.
(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1 I showed for the country I was visiting by following its customs. (RESPECTFUL)
2 We’re going to see the of the local artist’s paintings this Saturday. (EXHIBIT)
3 The last in the show did a fantastic job. (PERFORM)
4 There are more to join this event than last year. (EXHIBIT)
5 It’s to stand with your hands on your hips. (POLITE)
6 There will be a singing in our school next week. (COMPETE)
7 Andy wants to say sorry to his dad for his last night. (RUDE)
Hướng dẫn:
Phân biệt từ loại
Lời giải:
1 I showed respect for the country I was visiting by following its customs.
(Tôi thể hiện sự tôn trọng đối với quốc gia mà tôi đến thăm bằng cách tuân theo các phong tục của quốc gia đó.)
Giải thích: sau động từ là danh từ làm tân ngữ -> respect
2 We’re going to see the exhibition of the local artist’s paintings this Saturday.
(Chúng tôi sẽ xem triển lãm tranh của họa sĩ địa phương vào thứ bảy này.)
Giải thích: sau mạo từ ‘the’ là danh từ -> exhibition
3 The last performer in the show did a fantastic job.
(Người biểu diễn cuối cùng trong chương trình đã trình diễn rất tốt.)
Giải thích: sau mạo từ ‘the’ là danh từ -> performer
4 There are more exhibitors to join this event than last year.
(Có nhiều nhà triển lãm tham gia sự kiện này hơn năm ngoái.)
Giải thích: sau ‘there are’ là danh từ -> exhibitors
5 It’s impolite to stand with your hands on your hips.
(Đứng chống tay vào hông là bất lịch sự.)
Giải thích: sau động từ tobe là tính từ -> impolite
6 There will be a singing competition in our school next week.
(Sẽ có một cuộc thi hát ở trường của chúng tôi vào tuần tới.)
Giải thích: sau mạo từ ‘a’ là danh từ -> competition
7 Andy wants to say sorry to his dad for his rudeness last night.
( Andy muốn xin lỗi bố vì sự thô lỗ tối qua.)
Giải thích: sau tính từ sở hữu ‘his’ là danh từ -> rudeness