Hướng dẫn giải Bài 1 3. Progress Check – Unit 3 – Tiếng Anh 8 Right on!. Gợi ý: brave/caring: dũng cảm/quan tâm.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
1. Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
1. Forest firefighters need to be brave/caring because their job is dangerous.
2. I want to be a landscape gardener/zookeeper because I love animals.
3. Macaws are endangered because of illegal pet trade/illegal hunting. People sell and keep them as pets.
4. Many animals face habitat/hunting loss because people cut down trees.
5. The Earth is getting warmer because there is climate change/pollution.
Hướng dẫn:
brave/caring: dũng cảm/quan tâm
gardener/zookeeper: người làm vườn/người trông coi vườn thú
illegal pet trade/illegal hunting: buôn bán thú cưng bất hợp pháp/săn bắt trái phép
habitat/hunting: môi trường sống/săn bắn
change/pollution: thay đổi/ô nhiễm
Lời giải:
1. brave |
2. zookeeper |
3. illegal pet trade |
4. habitat |
5. change |
1. Forest firefighters need to be brave because their job is dangerous.
(Lính cứu hỏa rừng cần dũng cảm vì công việc của họ rất nguy hiểm.)
2. I want to be a landscape zookeeper because I love animals.
(Tôi muốn trở thành người trông coi vườn thú vì tôi yêu động vật.)
3. Macaws are endangered because of illegal pet trade. People sell and keep them as pets.
(Vẹt đuôi dài đang bị đe dọa vì nạn buôn bán thú cưng bất hợp pháp. Người ta bán và nuôi chúng như thú cưng.)
4. Many animals face habitat loss because people cut down trees.
(Nhiều loài động vật bị mất môi trường sống vì con người chặt cây.)
5. The Earth is getting warmer because there is climate change.
(Trái đất đang nóng lên vì có biến đổi khí hậu.)