Giải Vocabulary Unit 5: Review – Unit Reviews – Semester Mid/Final Reviews – Projects – Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
Circle the correct words.
(Khoanh tròn những từ đúng.)
1. I can download so many games on my new laptop. It has five hundred inches/gigabytes of storage.
(Tôi có thể tải xuống rất nhiều trò chơi trên máy tính xách tay mới của mình. Nó có dung lượng lưu trữ năm trăm inch/gigabyte.)
2. We need to buy a new robot cleaner. Ours doesn’t work safely/quietly and often damages itself.
(Chúng ta cần mua một robot dọn dẹp mới. Của chúng tôi không hoạt động an toàn/yên tĩnh và thường tự làm hỏng.)
3. We’re hoping that these rescue/cleaning robots will help more people during and after disasters.
(Chúng tôi hy vọng rằng những robot cứu hộ/dọn dẹp này sẽ giúp được nhiều người hơn trong và sau thảm họa.)
4. In our tests, Strongbot1 was able to navigate/complete through different situations very well.
(Trong các thử nghiệm của chúng tôi, Strongbot1 có thể điều hướng/hoàn thành rất tốt các tình huống khác nhau.)
5. I hope my new tablet has a big screen/enough storage. I want to be able to see the games I’m playing really well.
(Tôi hy vọng máy tính bảng mới của tôi có màn hình lớn/đủ bộ nhớ. Tôi muốn có thể thấy những trò chơi tôi đang chơi thực sự tốt.)
6. Our new robot, Wall-D, has very long weight/battery life. He can work for five days on one charge.
(Robot mới của chúng tôi, Wall-D, có trọng lượng/thời lượng pin rất dài. Anh ta có thể làm việc trong năm ngày với một lần sạc.)
7. My phone is amazing. It can recognize/complete my voice and do things ask.
(Điện thoại của tôi thật tuyệt vời. Nó có thể nhận dạng/hoàn thành giọng nói của tôi và thực hiện mọi việc được yêu cầu.)
8. You have to move your robots beautifully/carefully because they are heavy. You might get hurt.
(Bạn phải di chuyển robot của mình thật đẹp/cẩn thận vì chúng rất nặng. Bạn có thể bị thương.)
Lời giải:
1. gigabytes
2. safely
(một cách an toàn)
3. rescue
(giải cứu)
4. navigate
(điều hướng)
5. a big screen
(một màn hình lớn)
6. battery life
(tuổi thọ pin)
7. recognize
(nhận ra)
8. carefully
(cẩn thận)