Đáp án Vocabulary Unit 2: Review – Unit Reviews – Semester Mid/Final Reviews – Projects – Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
Circle the correct answers
(Khoanh tròn các câu trả lời đúng)
1. It’s going to take a long time to get home. There are lots of _____________ on the street.
a. spinning tops
b. vehicles
c. noises
2. I’m going back to my _____________ this weekend. My parents still live there.
a. hometown
b. vehicle
c. room
3. My brother is really strong. His team always wins _____________.
a. tug of war
b. jump rope
c. spinning tops
4. There’s so much _____________ in my village. There are lots of beautiful birds and flowers.
a. noise
b. fresh air
c. nature
5. There isn’t any _____________ in the country. There’s nothing to do for fun.
a. entertainment
b. peace
c. room
6. I prefer to live in the city because there are more public _____________ such as sports centers and libraries.
a. room
b. facilities
c. nature
7. Many kids in the country _____________ cows or water buffalo to help their parents.
a. pick
b. herd
c. jump
Lời giải:
1. It’s going to take a long time to get home. There are lots of vehicles on the street.
(Sẽ mất nhiều thời gian để về nhà. Có rất nhiều phương tiện trên đường phố.)
2. I’m going back to my hometown this weekend. My parents still live there.
(Cuối tuần này tôi sẽ về quê. Bố mẹ tôi vẫn sống ở đó.)
3. My brother is really strong. His team always wins tug of war.
(Anh trai tôi thực sự rất mạnh mẽ. Đội của anh ấy luôn giành chiến thắng trong trò chơi kéo co.)
4. There’s so much nature in my village. There are lots of beautiful birds and flowers.
(Có rất nhiều thiên nhiên trong làng của tôi. Có rất nhiều loài chim đẹp và hoa.)
5. There isn’t any entertainment in the country. There’s nothing to do for fun.
(Không có bất kỳ hoạt động giải trí nào trong nước. Không có gì để làm cho vui.)
6. I prefer to live in the city because there are more public facilities such as sports centers and libraries.
(Tôi thích sống ở thành phố hơn vì có nhiều tiện ích công cộng hơn như trung tâm thể thao và thư viện.)
7. Many kids in the country herd cows or water buffalo to help their parents.
(Nhiều trẻ em trong nước chăn bò hoặc trâu nước để giúp đỡ cha mẹ của họ.)