Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World Unit 8. Traditions of Ethnic groups in Viet Nam – Tiếng Anh...

Unit 8. Traditions of Ethnic groups in Viet Nam – Tiếng Anh 8 iLearn Smart World: I. LESSON 1 1. ethnic : (adj) dân tộc Spelling: /ˈeθnɪk/”> Example: There are 54 ethnic groups in Vietnam. Translate: Việt Nam có 54 dân tộc. 2. silver : (n) bạc Spelling

Giải chi tiết Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 8. Traditions of Ethnic groups in Viet Nam – Từ vựng – Tiếng Anh 8 iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 8. Traditions of Ethnic groups in Viet Nam Tiếng Anh 8 iLearn Smart World…

I. LESSON 1

1.ethnic : (adj) dân tộc

Spelling: /ˈeθnɪk/”>

Example: There are 54 ethnic groups in Vietnam.

Translate: Việt Nam có 54 dân tộc.


2.silver : (n) bạc

Spelling: /ˈsɪlvə(r)/

Example: I have a silver necklace.

Translate: Tôi có một chiếc vòng cổ bạc


3.pattern : (n) họa tiết

Spelling: /ˈpæt.ən/

Example: I love the pattern on this skirt.

Translate: Tôi thích hoa văn trên chiếc váy này.


4.product : (n) sản phẩm

Spelling: /ˈprɒdʌkt/”>

Example: The local people make lots of different products and sell them at the market.

Translate: Người dân địa phương làm ra nhiều sản phẩm khác nhau và bán chúng ở chợ.


5.headscarf : (n) khăn đội đầu

Spelling: /ˈhed.skɑːf/

Example: In Central Vietnam, Chăm men wear white headscarves.

Translate: Ở miền Trung Việt Nam, đàn ông Chăm đội khăn trùm đầu màu trắng.


6.pottery : (n) đồ gốm

Spelling: /ˈpɒtəri/

Example: The Chăm in Ninh Thuận are especially famous for their pottery products.

Translate: Người Chăm ở Ninh Thuận đặc biệt nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ.


7.cloth : (n) quần áo

Spelling: /klɒθ/

Example: A special piece of cloth can take up to 15 days to make.

Translate: Một mảnh vải đặc biệt có thể mất tới 15 ngày để hoàn thành.


8.embroidery : (n) nghề thêu

Spelling: /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/

Example: The finest achievements in their textile arts are the embroideries which vary from region to region.

Translate: Thành tựu tốt nhất trong nghệ thuật dệt may của họ là nghề thêu khác nhau tùy theo vùng.


9.talented : (adj) có tài năng

Spelling: /ˈtæləntɪd/”>

Example: The Chăm are very talented at making crafts.

Translate: Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.


10.craft : (n) đồ thủ công

Spelling: /krɑːft/

Example: The Chăm are very talented at making crafts.

Translate: Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.


11.province : (n) tỉnh

Spelling: /ˈprɒvɪns/

Example: They mainly live in Central and Southern Vietnam, in provinces such as Ninh Thuận and An Giang.

Translate: Họ chủ yếu sống ở miền Trung và miền Nam Việt Nam, ở các tỉnh như Ninh Thuận và An Giang.


12.wood : (n) gỗ

Spelling: /wʊd/

Example: The men help them by collecting wood.

Translate: Những người đàn ông giúp đỡ họ bằng cách thu thập gỗ.


II. LESSON 2

13.process : (n) quá trình

Spelling: /ˈprəʊses/”>

Example: Cloth making is a very long process.

Translate: Làm vải là một quá trình rất dài.


14.ceremony : (n) lễ kỷ niệm

Spelling: /ˈserəməni/

Example: We weren’t married in church, but we had a civil ceremony in a registry office.

Translate: Chúng tôi không kết hôn ở nhà thờ mà tổ chức một buổi lễ dân sự tại văn phòng đăng ký.


15.culture : (n) văn hóa

Spelling: /ˈkʌltʃə(r)/

Example: This is one of the most ancient cultures in the world.

Translate: Đây là một trong những nền văn hóa cổ xưa nhất trên thế giới.


16.blouse : (n) áo khoác

Spelling: /blaʊz/

Example: My sister is wearing a blue blouse and a black skirt.

Translate: Em gái tôi mặc áo sơ mi xanh và váy đen.


17.apron : (n) tạp dề

Spelling: /ˈeɪ.prən/

Example: My mom wears an apron when she cooks.

Translate: Mẹ tôi đeo tạp dề khi nấu ăn.


18.sticky rice : (n) xôi

Spelling: /ˈstɪki/ /raɪs/

Example: I love eating sticky rice and fruit for dessert.

Translate: Tôi thích ăn xôi và trái cây để tráng miệng.


19.steamed : (adj) hấp

Spelling: /stiːmd/

Example: I am trying to eat healthy. I eat a lot of steamed vegetables.

Translate: Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh. Tôi ăn rất nhiều rau hấp.


20.utensil : (n) đồ dùng

Spelling: /juːˈtensl/

Example: Chopsticks, knives, forks, and spoons are all examples of utensils.

Translate: Đũa, dao, nĩa và thìa đều là những ví dụ về đồ dùng.


21.corn : (n) ngô

Spelling: /kɔːn/

Example: Corn is a tall plant. People often use it to make food products.

Translate: Ngô là một loại cây cao. Người ta thường sử dụng nó để làm các sản phẩm thực phẩm.


22.sew : (v) may, vá

Spelling: /səʊ/

Example: My grandmother taught me to sew.

Translate: Bà tôi dạy tôi may vá.


III. LESSON 3

23.homestay : (n) nhà trọ

Spelling: /ˈhəʊmsteɪ/

Example: We decided to stay in a homestay with a M’Nông family.

Translate: Chúng tôi quyết định ở nhà dân với một gia đình người M’Nông.


24.boat : (n) thuyền

Spelling: /bəʊt/

Example: We went boating on Lắc Lake.

Translate: Chúng tôi đi chèo thuyền trên hồ Lắc.


25.stilt : (n) cà kheo

Spelling: /stɪlts/

Example: We also visited a M’Nông traditional stilt house and a gong performance there.

Translate: Chúng tôi cũng đến thăm nhà sàn truyền thống của người M’Nông và xem biểu diễn cồng chiêng ở đó.


26.gong : (n) chiêng

Spelling: /ɡɒŋ/

Example: We also visited a M’Nông traditional stilt house and a gong performance there.

Translate: Chúng tôi cũng đến thăm nhà sàn truyền thống của người M’Nông và xem biểu diễn cồng chiêng ở đó.


27.delicious : (adj) ngon miệng

Spelling: /dɪˈlɪʃəs/

Example: They were delicious!

Translate: Chúng thật ngon!