Vận dụng kiến thức giải Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 4 Disasters – Từ vựng – Tiếng Anh 8 iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 4 Disasters Tiếng Anh 8 iLearn Smart World…
I. LESSON 1
1.disaster : (n) thảm họa
Spelling: /dɪˈzɑːstə(r)/
Example: This is one of the worst natural disasters ever to befall the area.
Translate: Đây là một trong những thảm họa thiên nhiên tồi tệ nhất từng xảy ra ở khu vực này.
2.typhoon : (n) bão nhiệt đới
Spelling: /taɪˈfuːn/
Example: The biggest typhoon was Typhoon Tip.
Translate: Cơn bão lớn nhất là bão Tip.
3.drought : (n) hạn hán
Spelling: /draʊt/
Example: This year severe drought has ruined the crops.
Translate: Năm nay hạn hán nghiêm trọng đã hủy hoại mùa màng.
4.flood : (n) lũ lụt
Spelling: /flʌd/
Example: After the flood it took weeks for the water level to go down.
Translate: Sau trận lụt, phải mất nhiều tuần mực nước mới hạ xuống.
5.landslide : (n) lở đất
Spelling: /ˈlænd.slaɪd/
Example: The largest landslide was the Mount St. Helens landslide.
Translate: Vụ lở đất lớn nhất là vụ lở núi St. Helens.
6.earthquake : (n) động đất
Spelling: /ˈɜːθkweɪk/
Example: At least eight hundred thousand died in the earthquake.
Translate: Ít nhất tám trăm nghìn người chết trong trận động đất.
7.blizzard : (n) bão tuyết
Spelling: /ˈblɪzəd/
Example: We once got stuck in a blizzard for six hours.
Translate: Chúng tôi đã từng bị mắc kẹt trong một trận bão tuyết trong sáu giờ.
8.wildlife : (n) cuộc sống hoang dã
Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/
Example: Wildlife in the area includes deer, bears, and raccoons.
Translate: Động vật hoang dã trong khu vực bao gồm hươu, gấu và gấu trúc.
9.avalanche : (n) tuyết lở
Spelling: /ˈæv.əl.ɑːntʃ/
Example: The worst avalanche was in 1970.
Translate: Trận lở tuyết tồi tệ nhất là vào năm 1970.
10.tsunami : (n) sóng thần
Spelling: /tsuːˈnɑːmi/
Example: If there’s a tsunami , move to higher ground.
Translate: Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến vùng đất cao hơn.
11.heat wave : (n) sóng nhiệt
Spelling: /hiːt weɪv/
Example: Heat wave is a period of days during which the weather is much hotter than usual
Translate: Sóng nhiệt là khoảng thời gian trong đó thời tiết nóng hơn nhiều so với bình thường
12.storm : (n) bão
Spelling: /stɔːm/
Example: A lot of trees were blown down in the recent storms.
Translate: Nhiều cây cối bị đổ trong trận bão vừa qua.
13.hurt : (v) làm đau
Spelling: /hɝːt/”>
Example: Emma hurt her back when she fell off her horse.
Translate: Emma bị đau lưng khi cô ấy ngã ngựa.
II. LESSON 2
14.escape : (v) trốn thoát
Spelling: /ɪˈskeɪp/”>
Example: You have to have an escape plan.
Translate: Bạn phải có một kế hoạch thoát hiểm.
15.board up : (phr.v che
Spelling: /bɔːd ʌp/”>
Example: Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters.
Translate: Che cửa sổ và cửa ra vào để tránh gió mạnh hoặc nước dâng cao.
16.emergency : (n) sự khẩn cấp
Spelling: /ɪˈmɜːdʒənsi/
Example: Know the phone number of the emergency services.
Translate: Biết số điện thoại của các dịch vụ khẩn cấp.
17.extinguisher : (n) bình cứu hỏa
Spelling: /ɪkˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃər/
Example: Have a fire extinguisher.
Translate: Có một bình chữa cháy.
18.stock up : (v) dự trữ
Spelling: /stɒk ʌp/”>
Example: Stock up on emergency items.
Translate: Dự trữ các mặt hàng khẩn cấp.
19.first aid kit : (n) hộp sơ cứu
Spelling: /ˌfɜːst ˈeɪd ˌkɪt/
Example: Bring a first aid kit in case someone is sick and hurt.
Translate: Mang theo một bộ dụng cụ sơ cứu trong trường hợp ai đó bị ốm và bị thương.
20.supplies : (n) quân nhu
Spelling: /səˈplɑɪz/
Example: Prepare supplies (food and water) for at least three days.
Translate: Chuẩn bị nguồn cung cấp (thực phẩm và nước) cho ít nhất ba ngày.
21.inside : (n) bên trong
Spelling: /ˌɪnˈsaɪd/”>
Example: Stock up on supplies and stay inside your home.
Translate: Dự trữ vật tư và ở trong nhà của bạn.
22.furniture : (n) nội thất
Spelling: /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
Example: Move wooden outdoor furniture outside your house, to the center of rooms and away from windows.
Translate: Di chuyển đồ nội thất bằng gỗ ngoài trời ra bên ngoài ngôi nhà của bạn, đến giữa các phòng và cách xa cửa sổ.
23.report : (n) báo cáo
Spelling: /rɪˈpɔːt/”>
Example: Listen to local news report.
Translate: Nghe báo cáo tin tức địa phương.
III. LESSON 3
24.warning : (n) cảnh báo
Spelling: /ˈwɔːnɪŋ/
Example: Flood warning from the National Weather Service.
Translate: Cảnh báo lũ lụt từ Dịch vụ thời tiết quốc gia.
25.announcement : (n) sự thông báo
Spelling: /əˈnaʊnsmənt/
Example: This is an emergency announcement to tell you some information about the floods and heavy rain.
Translate: Đây là một thông báo khẩn cấp để cho bạn biết một số thông tin về lũ lụt và mưa lớn.
26.expect : (v) kỳ vọng
Spelling: /ɪkˈspekt/”>
Example: We expect damage to buildings, houses and cars.
Translate: Chúng tôi mong đợi con số thiệt hại của các tòa nhà, nhà cửa và xe hơi.
27.immediately : (adv) ngay lập tức
Spelling: /ɪˈmiːdiətli/”>
Example: Move to higher ground far from the sea immediately.
Translate: Di chuyển đến vùng đất cao hơn xa biển ngay lập tức.