Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World Practice b Lesson 2 – Unit 1 Tiếng Anh 8 – iLearn...

Practice b Lesson 2 – Unit 1 Tiếng Anh 8 – iLearn Smart World: Make two more conversations using the ideas on the right. (Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải

Đáp án Practice b Lesson 2 – Unit 1 – Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Lời giải:

Conversation 1: (Bài hội thoại 1)

Josh: Hi, Daniel. What’s up?

(Chào, Daniel. Dạo này thế nào?)

Daniel: Oh, hey, Josh.

(Oh, chào, Josh.)

Josh: Do you want to come with me to a roller skating competition on Wednesday afternoon?

(Bạn có muốn đi cùng tôi đến một cuộc thi trượt patin vào chiều thứ Tư không?)

Daniel: Sorry, I can’t. I have basketball practice at 4 p.m. But, do you want play a board game on Saturday evening?

(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có buổi tập bóng rổ lúc 4 giờ chiều. Nhưng, bạn có muốn chơi một ván cờ vào tối thứ Bảy không?)

Josh: Maybe. When is it?

(Có thể. Khi nào?)

Daniel: It’s from 6 p.m. to 8:30 p.m.

(Từ 6 giờ chiều đến 8 giờ 30 sáng.)

Josh: Sorry, I can’t. Let’s go another time.

(Xin lỗi, tôi không thể. Để lúc khác nhé.)

Daniel: OK. No problem. Talk to you later.

(OK. Không có gì. Nói chuyện với bạn sau.)

Conversation 2: (Bài hội thoại 2)

Josh: Hi, Daniel. What’s up?

(Chào, Daniel. Dạo này thế nào?)

Daniel: Oh, hey, Josh.

(Oh, chào, Josh.)

Josh: Do you want to come with me to a cycling competition on Thursday morning?

(Bạn có muốn đi cùng tôi đến một cuộc thi đua xe đạp vào sáng thứ Năm không?)

Daniel: Sorry, I can’t. I have a knitting class at 11:30 a.m. But, do you want to go to a dance class on Sunday morning?

(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có một lớp học đan lúc 11:30 sáng. Nhưng, bạn có muốn đến một lớp khiêu vũ vào sáng Chủ nhật không?)

Josh: Maybe. When is it?

(Có thể. Khi nào nó diễn ra?)

Daniel: It’s from 8:30 a.m. to11:30 a.m.

(Từ 8:30 – 11:30 sáng.)

Josh: Sorry, I can’t. Maybe next weekend?

(Xin lỗi, tôi không thể. Có lẽ cuối tuần tới?)

Daniel: OK. See you soon.

(OK. Hẹn sớm gặp lại.)