Trả lời Practice a Lesson 2 – Unit 4 – Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Take turns asking and answering about safety tips. Say at least two tips to prepare for and one tip to do during disasters. Pass your turn for the next disaster.
(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về các mẹo an toàn. Nói ít nhất hai lời khuyên để chuẩn bị và một lời khuyên để làm trong thảm họa. Vượt qua lượt của bạn cho thảm họa tiếp theo.)
A: How should you prepare for a flood?
(Bạn nên chuẩn bị ứng phó với lũ như thế nào?)
B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.
(Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)
A: What should you do during a flood?
(Bạn nên làm gì khi có lũ lụt?)
B: You shouldn’t drive or walk into flood water.
(Bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)
HOW TO PREPARE FOR DISASTERS (CÁCH CHUẨN BỊ CHO THIÊN TAI) 1. Keep emergency items in a safe place. (Giữ các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn.) 2. Keep fire extinguishers in a safe place. (Để bình chữa cháy ở nơi an toàn.) 3. Keep a first aid kit in every bathroom. (Giữ một bộ dụng cụ sơ cứu trong mỗi phòng tắm.) 4. Move outdoor furniture inside your house, to the center of rooms. (Di chuyển đồ nội thất ngoài trời vào trong nhà của bạn, đến trung tâm của các phòng.) 5. Move important things to a high place. (Chuyển những thứ quan trọng lên cao.) 6. Keep your phone near you and make sure it has enough battery. (Để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.) 7. Board up your windows and doors. (Che cửa sổ và cửa ra vào.) 8. Stock up on supplies. (Dự trữ vật tư.) |
WHAT TO DO DURING DISASTERS (LÀM GÌ KHI THIÊN TAI) 1. Stay inside your house and away from windows. (Ở trong nhà và tránh xa cửa sổ.) 2. Don’t drive or walk into flood water. (Đừng lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.) 3. Move to high ground far from the sea. (Di chuyển lên vùng đất cao xa biển.) 4. Get under a desk or table. (Chui vào gầm bàn hoặc gầm bàn.) 5. Listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave. (Nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.) 6. Call the emergency services if you are in danger. (Gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.) |
Lời giải:
A: How should you prepare for a wildfire?
(Bạn nên chuẩn bị như thế nào khi xảy ra cháy rừng?)
B: You should keep fire extinguishers in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.
(Bạn nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.)
A: What should you do during a wildfire?
(Bạn nên làm gì trong một vụ cháy rừng?)
B: You should listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave.
(Bạn nên nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.)