Đáp án New Words a Lesson 2 – Unit 8 – Tiếng Anh 8 iLearn Smart World. Gợi ý: blouse (n): áo cánh.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat.
(Nhìn vào những hình ảnh và điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
1. I am trying to eat healthily. I eat a lot of steamed vegetables.
(Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh. Tôi ăn nhiều rau hấp.)
2. Chopsticks, knives, forks, and spoons are all examples of .
3. I love eating and fruit for dessert.
4. My mom wears a(n) when she cooks.
5. I’m wearing a white shirt and blue pants. My sister is wearing a blue and a black skirt.
6. is a tall plant. People often use it to make food products
Hướng dẫn:
blouse (n): áo cánh
apron (n): tạp dề
sticky rice (n): xôi
steamed (n): hấp
utensils (n): đồ dùng
corn (n): ngô
Lời giải:
2. Chopsticks, knives, forks, and spoons are all examples of utensils.
(Đũa, dao, nĩa và thìa là tất cả các ví dụ về đồ dùng.)
3. I love eating sticky rice and fruit for dessert.
(Tôi thích ăn xôi và trái cây tráng miệng)
4. My mom wears a(n) apron when she cooks.
(Mẹ tôi mặc tạp dề khi nấu ăn)
5. I’m wearing a white shirt and blue pants. My sister is wearing a blue blouse and a black skirt.
(Tôi đang mặc áo sơ mi trắng và quần xanh. Em gái tôi đang mặc một chiếc áo cánh màu xanh và một chiếc váy đen.)
6. Corn is a tall plant. People often use it to make food products.
(Ngô là cây thân cao. Người ta thường dùng nó để chế biến các sản phẩm thực phẩm)