Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World Listening a Lesson 2 – Unit 8 Tiếng Anh 8 – iLearn...

Listening a Lesson 2 – Unit 8 Tiếng Anh 8 – iLearn Smart World: Listen to Sarah telling John about her vacation. What does John think about her trip? (Hãy nghe Sarah kể cho John nghe về kỳ nghỉ của cô ấy

Lời giải Listening a Lesson 2 – Unit 8 – Tiếng Anh 8 iLearn Smart World. Tham khảo: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

a. Listen to Sarah telling John about her vacation. What does John think about her trip?

(Hãy nghe Sarah kể cho John nghe về kỳ nghỉ của cô ấy. John nghĩ gì về chuyến đi của cô ấy?)

1. boring (tẻ nhạt)

2. interesting (thú vị)

3. scary (đáng sợ)

Hướng dẫn:

Bài nghe:

Sarah: Hey, John.

(Này, John.)

John: Hi, Sarah. Do you have a good summer vacation?

(Chào, Sarah. Bạn có một kỳ nghỉ hè vui vẻ chứ?)

Sarah: It was great. I went to Hà Giang in Vietnam.

(Nó thật tuyệt. Tôi đã đến Hà Giang ở Việt Nam.)

John: Wow.

(Ồ.)

Sarah: Yeah, I met a really interesting Pu Péo girl.

(Yeah, tôi đã gặp một cô gái Pu Péo thú vị.)

John: Pu Péo?

(Pu Péo?)

Sarah: It’s a small ethnic group in Vietnam.

(Đó là một nhóm dân tộc nhỏ ở Việt Nam.)

John: Oh, cool.

(Ồ tuyệt.)

Sarah: I asked her what her name was. She said it was Tráng Thị Mai.

(Tôi hỏi cô ấy tên cô ấy là gì. Cô cho biết đó là Tráng Thị Mai.)

John: What else did you ask her?

(Bạn còn hỏi cô ấy điều gì nữa?)

Sarah: I asked her what she usually wore because her clothes were very different.

(Tôi hỏi cô ấy thường mặc gì vì quần áo của cô ấy rất khác.)

John: And?

(Và?)

Sarah: She said she usually wore Pu Péo traditional clothes. She was wearing a long blue skirt, a black vest, black apron and a purple headscarf.

(Cô ấy nói rằng cô ấy thường mặc quần áo truyền thống Pu Péo. Cô ấy mặc một chiếc váy dài màu xanh lam, áo vest đen, tạp dề đen và khăn trùm đầu màu tím.)

John: That sounds pretty.

(Nghe có vẻ khá đẹp.)

Sarah: Yeah. I also asked her what her family did, and she told me what they grew in their field.

(Vâng. Tôi cũng hỏi cô ấy xem gia đình cô ấy làm nghề gì, và cô ấy kể cho tôi nghe họ trồng gì trên cánh đồng của họ.)

John: Oh?

(Ồ?)

Sarah: She said they grew corn, rice and beans.

(Cô ấy nói họ trồng ngô, gạo và đậu.)

John: Interesting.

(Thật thú vị.)

Sarah: Lastly, I asked her what she did for fun.

(Cuối cùng, tôi hỏi cô ấy làm gì để giải trí.)

John: What did she say?

(Cô ấy đã nói gì?)

Sarah: She said she liked sewing.

(Cô ấy nói cô ấy thích may vá.)

John: I like sewing too.

(Tôi cũng thích may vá.)

Sarah: I didn’t know that.

(Tôi không biết điều đó.)

Lời giải:

Đáp án: 2. interesting (thú vị)