Đáp án Grammar Form & Practice b Lesson 2 – Unit 1 – Tiếng Anh 8 iLearn Smart World. Tham khảo: SATURDAY.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Answer the questions using the given prepositions and the information on your schedule.
(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng các giới từ đã cho và thông tin về lịch trình của bạn.)
1. When is the roller-skating competition?
(Cuộc thi trượt patin diễn ra khi nào?)
on – It’s on Saturday morning.
(on – Đó là vào sáng thứ Bảy.)
2. When is the cycling competition?
(Cuộc thi đua xe đạp diễn ra khi nào?)
from…to… – __________________________
3. When do you have table tennis practice?
(Khi nào bạn có buổi tập bóng bàn?)
at – __________________________
4. When are you free on Sunday afternoon?
(Khi nào bạn rảnh vào chiều Chủ nhật?)
until – __________________________
Hướng dẫn:
SATURDAY (Thứ 7) |
SUNDAY (Chủ nhật) |
Roller skating competition 8 a.m. – 9 a.m. (Cuộc thi trượt patin từ 8 – 9 giờ sáng) |
Table tennis practice 9 a.m. – 10:30 a.m. (Buổi tập bóng bàn từ 9 – 10 giờ 30 sáng) |
Karate class 9:30 a.m. – 10:30 a.m. (Lớp học karate từ 9 giờ 30 – 10 giờ 30 sáng) |
Knitting club 11 a.m. – 12:30 p.m. (Câu lạc bộ đan len từ 11 – 12 giờ 30 trưa) |
Board game club 11 a.m. – 12 p.mp (Câu lạc bộ trò chơi bàn cờ từ 11 – 12 giờ trưa) |
Free (Rảnh rỗi) |
Cycling competition 2 p.m. – 5 p.m. (Cuộc thi đạp xe từ 2 – 5 giờ chiều) |
Sewing class (Lớp học may vá từ 4 giờ – 6 giờ 30 chiều) |
Lời giải:
1. It’s on Saturday morning.
(Đó là vào sáng thứ Bảy.)
2. It’s from 2 p.m. to 5 p.m. (on Saturday).
(Đó là từ 2 giờ chiều. đến 5 giờ chiều vào thứ Bảy.)
3. I have table tennis practice at 9 a.m. (on Sunday).
(Tôi có buổi tập bóng bàn lúc 9 giờ sáng Chủ nhật.)
4. I am free (on Sunday afternoon) until 4 p.m.
(Tôi rảnh vào chiều Chủ nhật cho đến 4 giờ chiều.)