Hướng dẫn giải Grammar a Unit 7 Review – Unit Reviews – Semester Mid/Final Reviews – Projects – Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Circle the correct words.
(Khoanh tròn những từ đúng.)
Andy: My dream is to become a flight attendant. What’s (1) your/yours/his, Bill?
(Ước mơ của tôi là trở thành tiếp viên hàng không. (1) của bạn/của bạn/anh ấy là gì, Bill?)
Bill: (2) Mine/My/His is to become a chef because I love cooking.
(Của tôi/của tôi/của anh ấy là trở thành đầu bếp vì tôi thích nấu ăn.)
Andy: Cool. Here’s Jack. Let’s ask him about (3) his/him/yours.
(Tuyệt. Đây là Jack. Hãy hỏi anh ấy về (3) của anh ấy/anh ấy/của bạn.)
Bill: Sure. We should ask Becky about (4) mine/my/hers, too.
(Chắc chắn rồi. Chúng ta cũng nên hỏi Becky về (4) của tôi/của tôi/của cô ấy.)
Andy: Hi, Jack. What’s your dream?
(Chào, Jack. Ước mơ của bạn là gì?)
Jack: I want to be a famous director because love movies.
(Tôi muốn trở thành một đạo diễn nổi tiếng vì yêu thích phim ảnh.)
Bill: How about (5) yours/your/her, Becky?
(Thế còn (5) của bạn/của bạn/cô ấy, Becky?)
Becky: (6) Yours/Mine/Hers is to be a musician. I want to play the piano.
((6) Của bạn/Của tôi/Của cô ấy là trở thành một nhạc sĩ. Tôi muốn chơi piano.)
Lời giải:
1. yours | 2. Mine | 3. his |
4. hers | 5. yours | 6. Mine |
Andy: My dream is to become a flight attendant. What’s (1) yours, Bill?
(Ước mơ của tôi là trở thành tiếp viên hàng không. Của bạn là gì, Bill?)
Bill: (2) Mine is to become a chef because I love cooking.
(Của tôi là trở thành đầu bếp vì tôi thích nấu ăn.)
Andy: Cool. Here’s Jack. Let’s ask him about (3) his.
(Tuyệt. Đây là Jack. Hãy hỏi anh ấy về ước mơ của anh ấy.)
Bill: Sure. We should ask Becky about (4) hers, too.
(Chắc chắn rồi. Chúng ta cũng nên hỏi Becky về ước mơ của cô ấy.)
Andy: Hi, Jack. What’s your dream?
(Chào, Jack. Ước mơ của bạn là gì?)
Jack: I want to be a famous director because love movies.
(Tôi muốn trở thành một đạo diễn nổi tiếng vì yêu thích phim ảnh.)
Bill: How about (5) yours, Becky?
(Thế còn của bạn, Becky?)
Becky: (6) Mine is to be a musician. I want to play the piano.
(Của tôi là trở thành một nhạc sĩ. Tôi muốn chơi piano.)