Gợi ý giải Tiếng Anh 8 Unit 1 Từ vựng – Unit 1: Leisure time – Tiếng Anh 8 Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 1. Leisure time Tiếng Anh 8 Global Success…
I. GETTING STRATED
1. look for : (phr.v) tìm kiếm
Spelling: /lʊk. fɔːr/
Example: I’ve been looking for that book everywhere.
Translate: Tôi đã tìm kiếm quyển sách này khắp nơi.
2.knitting kit : (np):bộ dụng cụ đan
Spelling: /ˈnit̬.ɪŋ kit/
Example: Our knitting kits have been lovingly curated so that you can create your own beautiful garments with ease.
Translate: Bộ dụng cụ đan của chúng tôi đã được sắp xếp một cách đáng yêu để bạn có thể dễ dàng tạo ra những bộ quần áo đẹp của riêng mình.
3. be keen on : (adj): thích, yêu thích làm gì
Spelling: / biː kiːn ɒn /”>
Example: I am keen on cooking.
Translate: Tôi có hứng thú với nấu ăn.
4.DIY activity : (np): các hoạt động tự làm
Spelling: /ækˈtɪv.ə.t̬i/
Example: There are many fun DIY activities for children indoors.
Translate: Có rất nhiều hoạt động tự làm thú vị cho trẻ em ở trong nhà.
5.build dollhouses : (vp): xây nhà búp bê
Spelling: /bɪldˈdɒlˌhaʊs/
Example: Mai’s hoppy is building dollhouses.
Translate: Sở thích của Mai là xây nhà cho búp bê.
6.make paper flowers : (vp): làm hoa giấy
Spelling: /meɪk ˈpeɪ.pɚ ˈflaʊ.ɚ/
Example: My daughter is skillful at making paper flowers.
Translate: Con gái của tôi rất giỏi làm hoa giấy.
7.free time = leisure time : (np): thời gian rảnh
Spelling: /ˌfriː ˈtaɪm/”>
Example: In my leisure time , I love knitting, building dollhouses and making paper flowers.
Translate: Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đan lát, xây nhà búp bê và làm hoa giấy.
8.hang out : (phr.v): đi chơi
Spelling: /hæŋ/ /aʊt/
Example: I usually hang out with my friends.
Translate: Tôi thường đi chơi với bạn bè.
9. play sport : (vp): chơi thể thao
Spelling: /pleɪ spɔːt /
Example: I’m not interested in playing sport.
Translate: Tôi không thích chơi thể thao.
10. go to the cinema : (vp): đi xem phim
Spelling: /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/
Example: Do you fancy going to the cinema this weekend?
Translate: Bạn có thích đi xem phim cuối tuần này không?
11. go cycling : (vp): đạp xe
Spelling: /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/
Example: We go to the cinema, go cycling , or play sport in the park.
Translate: Chúng tôi đi xem phim, đi xe đạp hoặc chơi thể thao trong công viên.
12. ride a horse : (vp): cưỡi ngựa
Spelling: /raɪd/ /ə/ /hɔːs/
Example: She enjoys riding a horse at the riding club.
Translate: Cô ấy thích cưỡi ngựa ở câu lạc bộ cưỡi ngựa.
13.comedy : (n) hài kịch
Spelling: /ˈkɒmədi/
Example: Tom, Mark, Trang and Mai are going to see a comedy this morning.
Translate: Tom, Mark, Trang và Mai sẽ đi xem một vở hài kịch sáng nay.
14.do DIY : (vp): tự tay làm
Spelling: /du: ˌdi:ˌaɪˈwaɪ/
Example: I’m not crazy about doing DIY.
Translate: Tôi không điên về việc tự làm.
15. do puzzles : (vp): giải ô chữ
Spelling: /duː /ˈpʌz.əl/
Example: Tom enjoys doing puzzles , especially Sudoku.
Translate: Tom thích giải câu đố, đặc biệt là Sudoku.
16.surf the net : (vp): lướt internet
Spelling: /sɝːf ðə net/
Example: My brother spends lots of time surfing the net.
Translate: Anh trai tôi dành rất nhiều thời gian để lướt mạng.
17.message friends : (vp): nhắn tin với bạn bè
Spelling: /ˈmes.ɪdʒ frendz/
Example: Messaging friends is a popular way for teens to spend their free time.
Translate: Nhắn tin cho bạn bè là một cách phổ biến để thanh thiếu niên dành thời gian rảnh rỗi.
18.a mental exercise : (np): bài luyện tập trí nào
Spelling: /ə ˈmen.təl ˈek.sɚ.saɪz/
Example: Ann enjoys doing mental exercise.
Translate: Ann thích các bài tập luyện trí óc.
A CLOSER LOOK 1
19.save money : (vp): tiết kiệm tiền
Spelling: /seɪv ˈmʌn.i/
Example: We need to save money.
Translate: Chúng ta cần phải tiết kiệm tiền.
20.creativity : (n) sự sáng tạo
Spelling: /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
Example: They value creativity.
Translate: Họ đánh giá cao sự sáng tạo.
21. improve : (v): cải thiện
Spelling: /ɪmˈpruːv/”>
Example: They should improve the lives of people in the countryside.
Translate: Họ nên cải thiện cuộc sống của người dân ở nông thôn.
22.physical health : (np): sức khỏe thể chất
Spelling: /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/
Example: Despite her energy, Ann’s physical health was sometimes poor.
Translate: Mặc dù có năng lượng, sức khỏe thể chất của Ann đôi khi rất kém.
23.make friend : (vp): kết bạn
Spelling: / meɪk frend/
Example: The child trys to make friends with the dog.
Translate: Đứa trẻ cố gắng kết bạn với con chó.
24.keep in touch : (phr.v): giữ liên lạc
Spelling: / kiːp tʌtʃ/
Example: Lan still keeps in touch with her old friends.
Translate: Lan vẫn giữ liên lạc với những người bạn cũ của cô ấy.
25.relaxed : (adj): thư giãn
Spelling: /rɪˈlækst/”>
Example: My parents are fairly relaxed about me staying out late.
Translate: Bố mẹ tôi khá thoải mái về việc tôi đi chơi khuya.
26.computer skill : (np): kỹ năng máy tính
Spelling: /kəmˈpjuː.tər skɪl/
Example: What are basic computer skills?
Translate: Kỹ năng máy tính cơ bản là gì?
27.learn something about IT : (vp): học một thứ gì đó về công nghệ
Spelling: / lɜːn ˈsʌm.θɪŋ əˈbaʊt/”>
Example: She learns computer sciences about IT.
Translate: Cô ấy học khoa học máy tính về CNTT.
A CLOSER LOOK 2
28.be crazy about : (adj): say mê với
Spelling: /biː ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/
Example: I’m crazy about cooking.
Translate: Tôi rất thích nấu ăn.
29.be fond of : (phr): thích thú với
Spelling: /biː fɒnd əv/”>
Example: She is fond of doing DIY.
Translate: Cô ấy thích làm đồ thủ công.
30.be interested in : (phr): hứng thú với
Spelling: /biː ˈɪntrɪstɪd ɪn/”>
Example: Ann is interested in playing sports.
Translate: Ann thích chơi thể thao.
31. be not into : (phr): không thích thú
Spelling: /biː nɒt ˈɪn.tuː/”>
Example: My brother isn’t into doing puzzles.
Translate: Anh trai tôi không thích giải câu đố.
32.take photo : (vp): chụp ảnh
Spelling: /teɪk foʊ.t̬oʊ/
Example: In my free time, I usually go out and take photos of people and things.
Translate: Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường ra ngoài và chụp ảnh mọi người và đồ vật.
33.go to museum : (vp): đi bảo tàng
Spelling: /ɡəʊ tuː mjuːˈziː.əm/
Example: She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.
Translate: Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.
34. see new exhibit : (vp): xem triển lãm
Spelling: /siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/
Example: She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.
Translate: Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.
35.go out : (phr.v): ra ngoài
Spelling: /gəʊ aʊt/
Example: You can’t go out to play because you need to finish your homework.
Translate: Bạn không thể ra ngoài chơi vì bạn cần hoàn thành bài tập về nhà.
COMMUNICATION
36. chef : (n): đầu bếp
Spelling: /ʃef/
Example: My sister wants to become a chef in the future.
Translate: Em gái tôi muốn trở thành đầu bếp trong tương lai.
37.pumpkin soup : (np) súp bí đỏ
Spelling: /ˈpʌmp.kɪn suːp/
Example: My mom loves pumpkin soup and coffee with a little of sugar.
Translate: Mẹ tôi thích súp bí ngô và cà phê với một ít đường.
38.watch the cartoon : (vp): xem hoạt hình
Spelling: /wɑːtʃ ðə kɑːrˈtuːn/
Example: My brother is fond of watching the cartoon about a clever wolf.
Translate: Anh trai tôi thích xem phim hoạt hình về một con sói thông minh.
39.enjoy= like = prefer = fancy : (v) thích
Spelling: /ɪnˈdʒɔɪ/”>
Example: She enjoys cooking.
Translate: Cô ấy thích nấu ăn.
40. detest = hate : (v): ghét
Spelling: /dɪˈtest/ /heit/”>
Example: They detest playing sports because it’s tiring.
Translate: Họ ghét chơi thể thao vì nó mệt mỏi.
SKILLS 1
41.cruel : (adj) độc ác
Spelling: /ˈkruːəl/
Example: Do not be cruel.
Translate: Đừng tàn nhẫn
42.harm animals : (vp) làm hại động vật
Spelling: /haːm ˈæn.ɪ.məl/
Example: Hunting is cruel to harm animals.
Translate: Săn bắn là tàn ác để làm hại động vật.
43.hurt : (v) làm tổn thương, làm đau
Spelling: /hɝːt/
Example: Tell me where it hurts.
Translate: Chỉ cho tôi chỗ nào bị đau.
44.invitation : (n): lời mời
Spelling: /ˌɪnvɪˈteɪʃn/
Example: She sends me a invitation to go to her birthday party.
Translate: Cô ấy gửi cho tôi lời mời dự tiệc sinh nhật của cô ấy.
45.accept : (v): chấp nhận
Spelling: /əkˈsept/”>
Example: I accept her invitation.
Translate: Tôi chấp nhận lời mời của cô ấy.
46.judo club : (np) câu lạc bộ võ judo
Spelling: /ˈdʒuːdou klab/
Example: My friends go to judo club every Sunday.
Translate: Các bạn của tôi đến câu lạc bộ judo vào Chủ nhật hàng tuần.
SKILLS 2
47.home-made : (adj) tự làm
Spelling: /həum meid/
Example: I invite my friend to try my home-made pizza.
Translate: Tôi mời bạn tôi ăn thử bánh pizza do tôi làm ở nhà.
48.invite : (v) mời
Spelling: /ɪnˈvaɪt/”>
Example: She invites her friends to play badminton.
Translate: Cô ấy mời những người bạn của mình chơi cầu lông.
49.paper folding : (np) gấp giấy
Spelling: /ˈpeɪ.pɚ ˈfoʊl.dɪŋ/
Example: Origami is the art of paper folding.
Translate: Origami là nghệ thuật gấp giấy.
50.famous : (adj) nổi tiếng
Spelling: /ˈfeɪməs/”>
Example: My hometown has famous ski resorts.
Translate: Quê tôi có những khu trượt tuyết nổi tiếng.
51. snowboard : (v): trượt tuyết
Spelling: /ˈsnoʊ.bɔːrd/
Example: I’m into snowboarding and usually go to a nearby ski resorts with my parents at weekend.
Translate: Tôi thích trượt tuyết và thường đến một khu nghỉ mát trượt tuyết gần đó với bố mẹ vào cuối tuần.
52.balance : (n) sự cân bằng
Spelling: /ˈbæləns/”>
Example: Snowboarding improves my overrall health and balance.
Translate: Trượt tuyết cải thiện sức khỏe tổng thể và sự cân bằng của tôi.
53.muscle : (n) cơ bắp
Spelling: /ˈmʌsl/
Example: Playing badminton improves my muscle strength.
Translate: Chơi cầu lông cải thiện sức mạnh cơ bắp của tôi.
54.strength : (n) sức mạnh
Spelling: /streŋkθ/
Example: If a boy uses his strength to frighten weaker peers, he is a bully.
Translate: Nếu một cậu bé sử dụng sức mạnh của mình để dọa những bạn yếu hơn, cậu ta là một kẻ bắt nạt.
55.reduce stress : (vp) giảm căng thẳng
Spelling: /rɪˈdjuːs strɛs/
Example: Playing sport helps me reduce stress.
Translate: Chơi thể thao giúp tôi giảm căng thẳng.
LOOKING BACK
56.be good for : (phr) tốt cho
Spelling: /biː gʊd fɔː/”>
Example: Lan thinks puzzles are good for the brain.
Translate: Lan nghĩ giải câu đố rất tốt cho não.
57.bracelet : (n) vòng tay
Spelling: /ˈbreɪslət/
Example: I can make many things myself such as paper flowers and bracelets.
Translate: Tôi có thể tự làm nhiều thứ như hoa giấy và vòng đeo tay.
58.patient : (adj) kiên nhẫn
Spelling: /ˈpeɪʃnt/”>
Example: I’m not fond of making models because I’m not patient.
Translate: Tôi không thích làm mô hình vì tôi không kiên nhẫn.
59.do judo : (vp): tập võ judo
Spelling: /du ˈʤuˌdoʊ/
Example: My friends are keen on doing judo.
Translate: Bạn bè của tôi rất thích tập judo.
60.make models : (vp) làm mô hình
Spelling: /meɪk ˈmɒd.əl/
Example: She is not into making models.
Translate: Cô ấy không thích làm mô hình.
>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 8 Global Success