Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success Câu 3 Project – Unit 1 Tiếng Anh 8 – Global Success:...

Câu 3 Project – Unit 1 Tiếng Anh 8 – Global Success: Report your group’s findings to your class based on the following guiding questions: (Báo cáo những tìm kiếm của nhóm bạn cho cả lớp dựa trên các câu hỏi hướng

Giải Câu 3 Project – Unit 1 – Tiếng Anh 8 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Report your group’s findings to your class based on the following guiding questions:

(Báo cáo những tìm kiếm của nhóm bạn cho cả lớp dựa trên các câu hỏi hướng dẫn sau)

1. How many students did you interview?

(Bạn đã phỏng vấn bao nhiêu học sinh?)

2. When do the students have free time?

(Khi nào các học sinh có thời gian rảnh?)

3. What are the most popular activities they do with their family?

(Những hoạt động phổ biến họ thường làm với gia đình?)

4. What are the most popular activities they do with their friends?

(Những hoạt động phổ biến mà họ thường làm với bạn bè?)

5. What are the most popular activities they do on their own?

(Những hoạt động phổ biến họ thường làm một mình?)

6. What leisure activities would they like to try in the future?

(Những hoạt động mà họ muốn thử trong tương lai?)

Lời giải:

1. We interviewed four students.

(Chúng tôi đã phỏng vấn bốn học sinh.)

2. The students have free time at the weekend, finish all their homework, on holiday, …

(Các học sinh có thời gian rảnh vào cuối tuần; làm xong bài tập về nhà; ngày nghỉ; …)

3. The most popular activities they do with their family: cooking, watch TV shows, go for a walk, go for a bike ride, …

(Những hoạt động phổ biến họ thường làm với gia đình: nấu ăn, xem ti vi, đi bộ, đạp xe,…)

4. The most popular they do with their friends: play video games, play sport, go swimming, …

(Những hoạt động phổ biến mà họ thường làm với bạn bè: chơi trò chơi điện tử, chơi thể thao, đi bơi, …)

5. The most popular activities they do on their own: surf the net, message friends, do DIY, …

(Những hoạt động phổ biến họ thường làm một mình: lướt mạng, nhắn tin với bạn bè, làm đồ tự chế, …)

6. Leisure activites they would like to try in the future are: go skateboarding, go to the cinema, join volunteer project, …

(Những hoạt động mà họ muốn thử trong tương lai: trượt ván, đi xem phim, tham gia dự án tình nguyện, …)