Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success Bài 5 Skills 1 – Unit 4 Tiếng Anh 8 – Global...

Bài 5 Skills 1 – Unit 4 Tiếng Anh 8 – Global Success: Work in pairs. Ask and answer about the type of home each of you lives in. Take notes of your partner’s answers and report what you find to the class

Hướng dẫn giải Bài 5 Skills 1 – Unit 4 – Tiếng Anh 8 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

5. Work in pairs. Ask and answer about the type of home each of you lives in. Take notes of your partner’s answers and report what you find to the class.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về loại nhà mà mỗi người đang sống. Ghi chép câu trả lời của đối tác của bạn và báo cáo những gì bạn tìm được cho cả lớp.)

Suggested questions:

(Câu hỏi gợi ý)

– What type of home do you live in? (a flat, a house, a detached house, a stilt house, a farmhouse, a cottage, a tree house, …)

(Bạn sống trong loại nhà nào? (căn hộ, nhà ở, nhà riêng, nhà sàn, một trang trại, một ngôi nhà tranh, một ngôi nhà trên cây, …))

– What materials is it made from?

(Nó được làm từ chất liệu gì?)

– What is the most important part of your home? What do you do there?

(Phần quan trọng nhất trong nhà của bạn là gì? Bạn làm gì ở đó?)

Lời giải:

Name

(Tên)

Type of house

(Loại nhà)

Material

(Vật liệu)

Important part of the house – Activity

(Phần quan trọng nhất của ngôi nhà – hoạt động)

An

a flat

(chung cư)

brick and cement

(gạch và xi măng)

living room – watching TV with the family

(phòng khách – xem TV với gia đình)

Bảo

a detached house

(nhà biệt lập)

brick and cement

(gạch và xi măng)

garden – where the family members relax and hold party

(sân vườn – nơi các thành viên trong gia đình nghỉ ngơi và tổ chức tiệc)

Chi

stilt house

(nhà sàn)

woods, bamboo tree, leaves

(gỗ, tre và lá cây)

kitchen – place for family gathering and receiving guest

(nhà bếp – nơi để đoàn tụ gia đình và đón khách)

Dung

a flat

(chung cư)

brick and cement

(gạch và xi măng)

living room – receiving guest

(phòng khách – đón khách)