Đáp án Bài 5 Language – Review 4 – Tiếng Anh 8 Global Success. Gợi ý: Các bước khi chuyển câu trực tiếp sang tường thuật.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Change these sentences into reported speech.
(Chuyển những câu này thành câu tường thuật)
1. “What planet do you want to visit?” my friend asked me.
(“Bạn muốn ghé thăm hành tinh nào?” bạn tôi hỏi tôi.)
2. “I’m now reading a book about future ways of communication,” she told me.
(“Bây giờ tôi đang đọc một cuốn sách về những cách giao tiếp trong tương lai,” cô ấy nói với tôi.)
3. “How will teachers check attendance in the future?” Lan asked Nam.
(“Trong tương lai, giáo viên sẽ kiểm tra việc đi học như thế nào?” Lan hỏi Nam.)
4. “We are having a video conference with other clubs next week,” our club president said.
(“Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp video với các câu lạc bộ khác vào tuần tới,” chủ tịch câu lạc bộ của chúng tôi cho biết.)
5. l asked my mum, “When will there be a full moon?”
(Tôi hỏi mẹ: “Khi nào thì có trăng tròn?”)
Hướng dẫn:
Các bước khi chuyển câu trực tiếp sang tường thuật:
– đổi ngôi xưng hô
– lùi thì của động từ
– đổi trạng từ thời gian
Cấu trúc tường thuật câu hỏi: S + asked (+ O) + wh-word + S + V (lùi thì).
Lời giải:
1. My friend asked me what planet I wanted to visit.
(Bạn tôi hỏi tôi rằng tôi muốn đến hành tinh nào.)
Giải thích: đổi chủ ngữ “you” thành “I”; lùi thì want => wanted
2. She told me she was reading a book about future ways of communication then.
(Cô ấy nói với tôi lúc này cô ấy đang đọc một cuốn sách về những cách giao tiếp trong tương lai.)
Giải thích: đổi chủ ngữ “I” thành “she”; lùi thì is reading=> was reading; đổi “now” thành “then”.
3. Lan asked Nam how teachers would check attendance in the future.
(Lan hỏi Nam rằng các giáo viên sẽ điểm danh như thế nào trong tương lai.)
Giải thích: lùi thì will check => would check
4. Our club president said we were having a video conference with other clubs the following week.
(Trưởng câu lạc bộ của chúng tôi nói rằng chúng tôi sẽ có một buổi hội nghị truyền hình với các câu lạc bộ khác vào tuần tới.)
Giải thích: lùi thì are having => were having; đổi next week => the following week/ the week after
5. I asked my mum when there would be a full moon.
(Tôi hỏi mẹ khi nào sẽ có trăng tròn.)
Giải thích: lùi thì wil be => would be