Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success Bài 5 Getting Started – Unit 11 Tiếng Anh 8 – Global...

Bài 5 Getting Started – Unit 11 Tiếng Anh 8 – Global Success: QUIZ Do you know what things were invented in these years? Work in pairs and find out

Giải Bài 5 Getting Started – Unit 11 – Tiếng Anh 8 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

5. QUIZ. Do you know what things were invented in these years? Work in pairs and find out.

(Bạn có biết những thứ gì đã được phát minh trong những năm này không? Làm việc theo cặp và tìm ra chúng.)

1. 1822: Charles Babbage invented it. Students use it to type essays and to learn online.

(1822: Charles Babbage sáng chế ra thứ này. Học sinh dùng nó để gõ các bài luận và học tập trực tuyến.)

2. 1876: Alexander Graham Bell invented it. We use it to communicate with our friends and families.

(1876: Alexander Graham Bell phát minh ra nó. Chúng ta dùng nó để giao tiếp với gia đình và bạn bè.)

3. 1928: Sir Alexander Fleming discovered it. It was the world’s first antibiotic.

(1928: Ngài Alexander Fleming khám phá ra nó. Đó là thuốc kháng sinh đầu tiên trên thế giới.)

4. 1989: Tim Berners-Lee invented it. It links information sources so everyone can access them.

(1989: Tim Berners-Lee phát minh ra nó. Nó liên kết các nguồn thông tin nên mọi người có thể trụy cập chúng.)

5. 2000: Honda developed it. It can run, jump, and work as a bartender.

(2000: Honda phát triển nó. Nó có thể chạy, nhảy và làm việc như một người pha chế.)

Lời giải:

1. computer: máy tính

2. telephone: điện thoại để bàn

3. penicillin: kháng sinh Penicllin

4. world wide web: mạng lưới toàn cầu

5. ASIMO robot: rô bốt ASIMO