Lời giải Bài 5 A Closer Look 2 – Unit 8 – Tiếng Anh 8 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Work in pairs. Ask and answer to check planned events for the community fair next month.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời để kiểm tra các sự kiện đã lên kế hoạch cho hội chợ cộng đồng vào tháng tới.)
Community Fair (Hội chợ cộng đồng) 1 April (1 tháng 4) |
|
Date (Ngày) |
Events (Sự kiện) |
1 March (1/3) |
Preparing for the fair (Chuẩn bị cho hội chợ) |
3 March (3/3) |
Calling for volunteers (Kêu gọi tình nguyện viên) |
1 April (1/4) |
8:30: Opening (8:30: Khai mạc) 11:00: Holding food competition (11:00: Tổ chức cuộc thi ẩm thực) |
2 April (2/4) |
Cleaning up by volunteers (Tình nguyện viên dọn dẹp) |
Example: (Ví dụ)
A: When do we start preparing for the fair?
(Khi nào chúng ta sẽ bắt đầu chuẩn bị cho hội chợ?)
B: We start on the first of March.
(Chúng ta sẽ bắt đầu vào ngày 1 tháng Ba.)
Lời giải:
A: When do we start calling for volunteers?
(Khi nào chúng ta bắt đầu kêu gọi tình nguyện viên?)
B: We start calling for volunteers on the 3rd of March.
(Chúng ta bắt đầu gọi tình nguyện viên vào ngày 3 tháng 3.)
A: What do we do on the first of April?
(Chúng ta sẽ làm gì vào ngày 1/4?)
B: At 8:30, we start opening. At 11:00, we hold food competition.
(Vào 8 giờ 30, chúng ta sẽ bắt đầu khai mạc. Vào 11 giờ, chúng ta sẽ tổ chức cuộc thi ẩm thực.)
A: When do volunteers start cleaning up?
(Khi nào các tình nguyện viên bắt đầu dọn dẹp?)
B: They start clean up on the 2nd of April.
(Họ bắt đầu dọn dẹp vào ngày 2 tháng 4.)