Trả lời Bài 4 Getting Started – Unit 8 – Tiếng Anh 8 Global Success. Hướng dẫn: home-grown (adj): tự trồng.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Complete the sentences with the words and phrases from the box.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.)
home-grown bargain home-made price tag convenience store |
1. – What is ‘_____’?
– It’s when buyers talk to the sellers to get a lower price.
2. A _____is a small shop and is usually open 24/7.
3. This salad is made of _____vegettables.
4. How much is this T-shirt? I cannot see the _____.
5. Try our _____ bread, Mai. My mother made it this morning.
Hướng dẫn:
home-grown (adj): tự trồng
bargain (n, v): mặc cả
home-made (adj): tự làm
price tag (n): bảng giá
convenience store (np): cửa hàng tiện lợi
Lời giải:
1. bargain |
2. convenience store |
3. home-grown |
4. price tag |
5. home-made |
1. – What is ‘bargain’?
(Trả giá là gì?)
– It’s when buyers talk to the sellers to get a lower price.
(Đó là khi người mua nói chuyện với người bán để có giá thấp hơn.)
2. A convenience store is a small shop and is usually open 24/7.
(Một cửa hàng tiện lợi là một cửa hàng nhỏ và thường mở 24/7.)
3. This salad is made of home-grown vegetables.
(Đĩa sa-lát này được làm từ rau củ nhà trồng.)
4. How much is this T-shirt? I cannot see the price tag.
(Cái áo thun này bao nhiêu tiền vậy. Tôi không nhìn thấy nhãn giá.)
5. Try our home-made bread, Mai. My mother made it this morning.
(Mai, cậu thử bánh mì nhà làm này xem. Mẹ mình mới làm chúng sáng nay đó.)