Lời giải Bài 4 Communication – Unit 3 – Tiếng Anh 8 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Work in pairs. Ask and answer questions about what social media the teens in 3 use, why, and how often they use them.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về phương tiện truyền thông xã hội mà thanh thiếu niên trong 3 sử dụng, tại sao và tần suất sử dụng chúng.)
Example:
Tom: What social media does Ann use?
(Mạng xã hội Ann sử dụng là gì?)
Nam: She uses YouTube.
(Cô ấy dùng Youtube.)
Tom: What does she use it for?
(Cô ấy dùng nó làm gì?)
Nam: She uploads her videos and watches other people’s videos.
(Cô ấy đăng video của cô ấy và xem video của những người khác.)
Tom: How often does she use it?
(Cô ấy sử dụng nó thường xuyên không?)
Nam: Every day.
(Hằng ngày.)
Lời giải:
1.
Trang: What social media does Tom use?
(Mạng xã hội Tom sử dụng là gì?)
Ann: He use Facebook.
(Cậu ấy dùng Facebook.)
Trang: What does he use it for?
(Cậu ấy dùng nó làm gì?)
Ann: He use it to connect with friends, post pictures, and share others’ posts.
(Cậu ta dùng nó để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài viết của người khác.)
Trang: How often does he use it?
(Cậu ấy sử dụng nó thường xuyên không?)
Ann: Every day.
(Hằng ngày.)
Tom: How does he feel about it?
(Cậu ấy cảm thấy như thế nào về nó?)
Nam: User-friendly.
(Thân thiện với người dùng.)
2.
Ann: What social media does Trang use?
(Mạng xã hội Trang sử dụng là gì?)
Tom: She use Instagram.
(Cậu ấy dùng Instagram.)
Ann: How does she feel about it?
(Cô ấy cảm thấy như thế nào về nó?)
Tom: It’s really fun, and easy to browse.
(Nó rất vui và rất dễ truy cập.)
Ann: Why does she check the notifications regularly?
(Tại sao cô ấy kiểm tra thông báo thường xuyên?)
Tom: Because people like her photos, and she loves that.
(Vì mọi người thích ảnh của cô ấy, và cô ấy thích điều đó.)
3.
Trang: What social media does Nam use?
(Mạng xã hội Tom sử dụng là gì?)
Ann: He use Facebook Messenger.
(Cậu ấy dùng Messenger.)
Trang: What does he use it for?
(Cậu ấy dùng nó làm gì?)
Ann: He often uses Messenger to discuss schoolwork with my classmates.
(Cậu ấy thường dùng Messenger để thảo luận bài trên trường với các bạn cùng lớp.)