Hướng dẫn giải Bài 3 Skills – Review 2 – Tiếng Anh 8 Global Success. Hướng dẫn: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
Listening
3. Listen to Phong talking about life in the countryside and complete each sentence with ONE word.
(Nghe Phong nói về cuộc sống ở nông thôn và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)
1. Phong always spends his summer _________ with his grandparents.
2. He likes the _________ games the chidren play.
3. The villagers sell their home-grown _________.
4. They buy food and other _________ things.
5. At the market, the villagers_________ and talk.
Hướng dẫn:
Bài nghe:
My grandparents live in the countryside. Every year, I spend my whole summer vacation with them. There are many things I like about life there like the open space, the friendly villagers and the traditional games children play. There is one thing which is very different from city life. That is the village open-air market where the villagers sell their home-made or home-grown products.
Not many people in the village have a fridge, so they go to the market every day to buy food and other necessary things. They all come from the same village, so almost everybody knows each other. The market is not just a place for buying and selling. It is also a place for the villagers to meet and talk. The market brings the people in the village closer.
Tạm dịch:
Ông bà tôi sống ở nông thôn. Mỗi năm, tôi dành cả kỳ nghỉ hè của mình với họ. Có rất nhiều điều tôi thích về cuộc sống ở đó, như không gian thoáng đãng, dân làng thân thiện và những trò chơi truyền thống mà trẻ em chơi. Có một điều rất khác với cuộc sống thành thị. Đó là phiên chợ ngoài trời của làng, nơi dân làng bán các sản phẩm tự làm hoặc trồng tại nhà.Không nhiều người trong làng có tủ lạnh nên họ đi chợ hàng ngày để mua thức ăn và những thứ cần thiết khác. Họ đều đến từ cùng một làng, vì vậy hầu như mọi người đều biết nhau. Ngôi chợ không chỉ là nơi mua và bán. Đây còn là nơi để dân làng gặp gỡ và trò chuyện. Phiên chợ đưa người dân trong làng xích lại gần nhau hơn.
Lời giải:
1. vacation |
2. traditional |
3. products |
4. necessary |
5. meet |
1. Phong always spends his summer vacation with his grandparents.
(Phong luôn dành cả kì nghỉ hè của cậu ấy cùng ông bà.)
2. He likes the traditional games the chidren play.
(Cậu ấy thích những trò chơi truyền thống mà đám trẻ chơi.)
3. The villagers sell their home-grown products.
(Dân làng bán những sản phẩm nhà trồng.)
4. They buy food and other necessary things.
(Họ mua đồ ăn và những đồ dùng cần thiết.)
5. At the market the villagers meet and talk.
(Những người dân làng gặp gỡ và nói chuyện ở chợ.)