Giải chi tiết Bài 2 A Closer Look 1 – Unit 7 – Tiếng Anh 8 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Match each word or phrase in column A with its meaning in column B.
(Nối mỗi từ hoặc cụm từ ở cột A với nghĩa của nó ở cột B.)
A |
B |
1. ecosystem |
a. The process of making water, air, soil, etc. dirty by adding harmful substances. |
2. pollution |
b. The practice of protecting the natural environment. |
3. habitat |
c. The way living and non-living things in a particular area are related to each other. |
4. environmental protection |
d. Animals facing a high risk of extinction in the wild. |
5. endangered species |
e. The place where a type of plant or animal lives. |
Lời giải:
1 – e: ecosystem – the place where a type of plant or animal lives.
(hệ sinh thái – nơi mà một loài thực vật hay động vật sinh sống.)
2 – a: pollution – the process of making water, air, soil, etc. dirty by adding harmful substances.
(ô nhiễm – quá trình làm nước, không khí, đất đá bị nhiễm bẩn bằng cách thêm vào những chất có hại.)
3 – c: habitat – the way living and non-living things in a particular area are related to each other.
(môi trường sống – cách mà những sinh vật sống và không sống ở trong một khu vực nhất định liên quan đến nhau.)
4 – b: environmental protection – the practice of protecting the natural environment.
(bảo vệ môi trường – thói quen bảo vệ môi trường tự nhiên.)
5 – d: endangered species – animals facing a high risk of extinction in the wild.
(loài động vật bị đe dọa – các loại động vật đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao ngoài hoang dã.)