Giải chi tiết Bài 2 A Closer Look 1 – Unit 2 – Tiếng Anh 8 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Match the following adjectives with their definitions.
(Nối các tính từ sau với định nghĩa của chúng.)
1. vast |
a. pretty, especially in a way that looks old-fashioned |
2. hospitable |
b. having something near or around |
3. well-trained |
c. extremely large in area, size, amount, etc |
4. surrounded |
d. pleased to welcome guests; generous and friendly to visitors |
5. picturesque |
e. having received good or thorough training |
Lời giải:
1. c |
2. d |
3. e |
4. b |
5. a |
1 – c: vast – extremely large in area, size, amount, etc
(bao la – rất lớn về diện tích, cỡ, số lượng v.v)
2 – d: hospitable – pleased to welcome guests; generous and friendly to visitors
(hiếu khách – vui mừng khi chào đón khách; hào phóng và thân thiện với khách đến thăm)
3 – e. well-trained – having received good or thorough training
(được đào tạo tốt – nhận được sự đào tạo tốt hoặc bài bản)
4 – b: surrounded – having something near or around
(bao quanh – có thứ ở gần hoặc xung quanh)
5 – a: picturesque – pretty, especially in a way that looks old-fashioned
(đẹp như tranh vẽ – tuyệt đẹp, đặc biệt là đẹp theo một cách hoài cổ)