Giải chi tiết Bài 1 Looking back – Unit 6 – Tiếng Anh 8 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
1. Match each word or phrase with its meaning.
(Nối mỗi từ hoặc cụm từ với nghĩa của nó.)
1. lifestyle |
a. making things with one’s hands, using skills |
2. common practice |
b. a vehicle pulled by dogs (usually over snow) |
3. street food |
c. the way in which individuals or groups of people live and work |
4. making crafts |
d. the usual way of doing something |
5. dogsled |
e. ready-to-eat food or drink sold in a street or other public places |
Lời giải:
1. c |
2. d |
3. e |
4. a |
5. b |
1 – c: lifestyle – the way in which individuals or groups of people live and work
(lối sống – cách mà những cá nhân hoặc nhóm người sống và làm việc)
2 – d: common practice – the usual way of doing something
(thói quen phổ biến – cách thông thường làm việc gì đó)
3 – e: street food – ready-to-eat food or drink sold in a street or other public places
(ẩm thực đường phố – đồ ăn và đồ uống sử dụng ngay được bán trên đường hoặc những nơi công cộng khác)
4 – a: making crafts – making things with one’s hand, using skills
(làm đồ thủ công – làm các đồ vật bằng tay, sử dụng các kỹ năng)
5 – b: dogsled – a vehicle pulled by dogs (usually over snow)
(xe trượt tuyết chó kéo – một phương tiện kéo bằng chó (thường là kéo trên tuyết))