Đáp án Bài 1 Language – Review 4 – Tiếng Anh 8 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1
a. Choose the word which has a different stress pattern from that of the others.
(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
1.
A. referee
B. amazing
C. historic
D. invention
2.
A. digital
B. conference
C. Japanese
D. difficult
b. Read the sentences out loud with the correct stress. How many stressed words are there in each sentence? Listen, check, and repeat.
(Đọc to các câu với trọng âm chính xác. Có bao nhiêu từ nhấn mạnh trong mỗi câu? Nghe kiểm tra và nhắc lại.)
3. How will people travel to work in the future?
4. A: Will technology replace humans in the future?
B: No, it won’t.
c. Draw a suitable arow above each underlined word to show intonation. Then listen and repeat.
(Vẽ một mũi tên phù hợp phía trên mỗi từ được gạch chân để thể hiện ngữ điệu. Sau đó nghe và lặp lại.)
5. I can renember the names of some planets such as Venus, Neptune, and Mars.
6. They have a TV, a fridge, a table and four chairs.
Lời giải:
1.
referee /ˌref.əˈriː/
mazing /əˈmeɪ.zɪŋ/
historic /hɪˈstɒr.ɪk/
invention /ɪnˈven.ʃən/
Trọng âm của đáp án A rơi vào âm tiết thứ ba, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Chọn A.
2.
digital /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/
conference /ˈkɒn.fər.əns/
Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/
difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/
Trọng âm của đáp án C rơi vào âm tiết thứ ba, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Chọn C
3. How will people travel to work in the future?
(Mọi người sẽ di chuyển như thế nào trong tương lai?)
4. A: Will technology replace humans in the future?
(Liệu công nghệ có thay thế con người trong tương lai không?)
B: No, it won’t. (Không)
5. I can remember the names of some planets such as Venus ⇗, Neptune ⇗, and Mars⇘.
(Tôi có thể nhớ tên các hành tinh như Sao Kim, Sao Hải Vương và Sao Hỏa.)
6. They have a TV ⇗, a fridge⇗, a table⇗ and four chairs ⇘.
(Họ có một ti vi, một tủ lạnh và bốn cái ghế.)