Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus Che bài viết ở trang 20. Hoàn thành các câu với các...

Che bài viết ở trang 20. Hoàn thành các câu với các từ trong hộp. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn: Present perfect: affirmative and negative (Quá khứ hoàn thành: khẳng định và phủ định) Cover the article on page 20. Complete the sentences with the words in the box

Lời giải Che bài viết ở trang 20. Hoàn thành các câu với các từ trong hộp. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn – Language focus: Present perfect (affirmative and negative). Gợi ý: had (V2- V3): có.

Câu hỏi/Đề bài:

Present perfect: affirmative and negative

(Quá khứ hoàn thành: khẳng định và phủ định)

1. Cover the article on page 20. Complete the sentences with the words in the box. Then check your answer.

had helped smelled tried

1. He has ________ to create fragrances.

2. She has ________ anosmic since birth.

3. She has never ________ different perfumes.

4. Meals haven’t ________ much flavour.

Hướng dẫn:

had (V2- V3):

help (Ved): giúp đỡ

smelled (Ved): ngửi

tried (Ved): cố gắng/ thử

Lời giải:

1. helped

2. smelled

3. tried

4. had

1. He has helped to create fragrances.

(Anh ấy đã giúp tạo ra hương liệu.)

2. She has smelled anosmic since birth.

(Cô ấy không ngửi được mùi từ khi sinh ra.)

3. She has never tried different perfumes.

(Cô ấy chưa bao giờ thử các loại nước hoa khác nhau.)

4. Meals haven’t had much flavour.

(Bữa ăn không có nhiều hương vị.)