Trả lời Bài 6 Vocabulary: Verbs: taking action – Unit 7 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
6. USE IT! Work in pairs. Use the words in exercise 1 and the key phrases to make suggestions for the problems below. Decide which two changes you would make.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong bài tập 1 và các cụm từ khóa để đưa ra gợi ý cho các vấn đề dưới đây. Quyết định hai thay đổi bạn sẽ thực hiện.)
– People litter a lot in Nhieu Loc canal.
– People don’t use the bins on the street.
– There’s too much traffic in the city centre.
– There’s a lot of food waste in buffets.
A: We must campaign to encourage people to put litter in the bins.
B: Let’s create a petition.
Lời giải:
A: We must campaign to encourage people to put litter in the bins.
(Chúng ta phải vận động để khuyến khích mọi người bỏ rác vào thùng.)
B: Let’s create a petition.
(Hãy tạo một bản kiến nghị.)
1. People litter a lot in Nhieu Loc canal.
(Người dân xả rác nhiều trên kênh Nhiêu Lộc.)
A: We need to propose a public campaign to raise awareness about the importance of keeping the canal clean.
(Chúng ta cần đề xuất một chiến dịch cộng đồng để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc giữ cho kênh sạch sẽ.)
B: I think people should volunteer to participate in canal cleaning activities.
(Tôi nghĩ mọi người nên tình nguyện tham gia các hoạt động làm sạch kênh rạch.)
2. People don’t use the bins on the street.
(Mọi người không sử dụng thùng rác trên đường phố.)
A: I hope they introduce a law to demand strict fines and penalties for those who litter in public areas.
(Tôi hy vọng họ đưa ra luật để yêu cầu phạt tiền và trừng phạt nghiêm khắc đối với những người xả rác ở khu vực công cộng.)
B: I think it is the best thing to do.
(Tôi nghĩ đó là điều tốt nhất nên làm.)
3. There’s too much traffic in the city centre.
(Có quá nhiều phương tiện giao thông ở trung tâm thành phố.)
A: We need to aim to encourage people to use public transportation to reduce the number of cars on the road.
(Chúng ta cần hướng tới việc khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm số lượng ô tô trên đường.)
B: I think it is the best thing to do.
(Tôi nghĩ đó là điều tốt nhất nên làm.)
4. There’s a lot of food waste in buffets.
(Có rất nhiều thức ăn bị lãng phí trong các bữa tiệc tự chọn.)
A: I think people should propose a ban on excessive food waste in buffets by limiting the amount of food customers can take at one time.
(Tôi nghĩ mọi người nên đề xuất cấm lãng phí thực phẩm quá mức trong các bữa tiệc tự chọn bằng cách hạn chế lượng thức ăn mà khách hàng có thể lấy cùng một lúc.)
B: Let’s create a petition.
(Hãy tạo một bản kiến nghị.)