Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus Bài 6 Speaking: Asking for and giving advice – Unit 6 Tiếng...

Bài 6 Speaking: Asking for and giving advice – Unit 6 Tiếng Anh 8 – Friends Plus: USE IT! Work in pairs. Read the situation, prepare and practise a new dialogue. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you

Trả lời Bài 6 Speaking: Asking for and giving advice – Unit 6 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

6. USE IT! Work in pairs. Read the situation, prepare and practise a new dialogue. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.

(Làm việc theo cặp. Đọc tình huống, chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)

Student A: Ask your partner what the problem is: he/she looks tired. Listen, find out some more information, then offer some advice.

(Học sinh A: Hỏi bạn của bạn vấn đề là gì: anh ấy/cô ấy trông có vẻ mệt mỏi. Lắng nghe, tìm hiểu thêm một số thông tin, sau đó đưa ra một số lời khuyên.)

Student B: You’re not sleeping well and you’re always tired. You’re worried that your school work is getting worse. You listen to music and text your friends when you should be asleep.

(Học sinh B: Bạn ngủ không ngon và luôn mệt mỏi. Bạn đang lo lắng rằng công việc học tập của bạn đang trở nên tồi tệ. Bạn nghe nhạc và nhắn tin cho bạn bè khi bạn buồn ngủ.)

Lời giải:

A: Hi, B. Is anything the matter? You look really tired.

(Chào, B. Có chuyện gì không? Bạn trông thực sự mệt mỏi.)

B: I’m really concerned about sleep. I’m not sleeping well and I’m always tired, and I think it’s starting to affect my school work.

(Tôi thực sự lo lắng về giấc ngủ. Tôi ngủ không ngon và luôn mệt mỏi, và tôi nghĩ nó bắt đầu ảnh hưởng đến việc học ở trường của tôi.)

A: That sounds tough. Have you tried anything to help you sleep better?

(Điều đó nghe có vẻ khó khăn. Bạn đã thử bất cứ điều gì để giúp bạn ngủ ngon hơn chưa?)

B: Not really. I usually listen to music or text my friends until I fall asleep. Can you give me any advice?

(Không hẳn. Tôi thường nghe nhạc hoặc nhắn tin cho bạn bè cho đến khi tôi chìm vào giấc ngủ. Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?)

A: Well, it’s actually been shown that screen time before bed can make it harder to sleep. My advice is to try reading a book or doing something relaxing instead.

(Chà, thực tế đã chứng minh rằng thời gian xem màn hình trước khi đi ngủ có thể khiến bạn khó ngủ hơn. Lời khuyên của tôi là thay vào đó hãy thử đọc một cuốn sách hoặc làm điều gì đó thư giãn.)

B: You’re right. That’s a good idea. I’ll give it a try. Thanks for your advice.

(Bạn nói đúng. Đó là ý tưởng tốt. Tôi sẽ thử. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)

A: No problem. Let me know if there’s anything else I can do to help.

(Không có gì. Hãy cứ cho tôi biết nếu tôi có thể làm gì khác để giúp đỡ.)