Trả lời Bài 5 Speaking: Exchanging news – Unit 3 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
5. USE IT! Work in pairs. Read the situation. Prepare and practise a new dialogue. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: You meet a cousin who you haven’t seen for a few months. Ask him / her what they’ve been up to. You’ve got exams next week, so you’ve been busy, too.
(Học sinh A: Bạn gặp một người anh em họ mà bạn đã không gặp trong vài tháng. Hỏi anh ấy/cô ấy xem họ đã làm gì. Bạn đã có kỳ thi vào tuần tới, vì vậy bạn cũng rất bận rộn.)
Student B: You’ve just come back from an adventure holiday in Viet Nam. Tell Student A about it. Ask him / her what they’ve been up to?
(Học sinh B: Bạn vừa trở về từ một kỳ nghỉ phiêu lưu ở Việt Nam. Nói với học sinh A về nó. Hỏi anh ấy / cô ấy họ đã làm gì?)
Lời giải:
A: Oh, hey, B!
(Ồ, này, B!)
B: Oh, hi, A. I haven’t seen you for a few months.
(Ồ, chào, A. Tôi đã không gặp bạn trong vài tháng rồi.)
A: I know. I’ve been away.
(Tôi biết. Tôi đã đi vắng.)
B: Really? What have you been up to?
(Thật sao? Dạo này bạn như thế nào?)
A: I’ve just got back from an adventure holiday in Vietnam.
(Tôi vừa trở về từ một kỳ nghỉ phiêu lưu ở Việt Nam.)
B: Wow! Was it good?
(Chà! Nó có tốt không?)
A: It was amazing! I’ve done a lot over the last few weeks. I climbed up Phanxipang and explored Son Dong cave.
(Thật tuyệt vời! Tôi đã làm được rất nhiều trong vài tuần qua. Tôi đã leo lên đỉnh Phanxipang và khám phá hang Sơn Đoòng.)
B: That sounds great. Did you take many photos?
(Điều đó nghe thật tuyệt. Bạn đã chụp nhiều ảnh chứ?)
A: Yes, I’ve already posted lots on Facebook! What about you? Have you been doing anything special?
(Vâng, tôi đã đăng nhiều tấm lên Facebook! Còn bạn thì sao? Bạn đã làm bất cứ điều gì đặc biệt?)
B: Not really. I’ve been studying every day. We have exams next week.
(Không hẳn. Tôi đã học mỗi ngày. Chúng tôi có bài kiểm tra vào tuần tới.)
A: Oh. Good luck with that.
(Ồ. Chúc may mắn với điều đó.)
B: Thanks. Bye, A. It was good to see you again.
(Cảm ơn. Tạm biệt, A. Rất vui được gặp lại bạn.)