Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus Bài 5 Speaking: Asking for and giving advice – Unit 6 Tiếng...

Bài 5 Speaking: Asking for and giving advice – Unit 6 Tiếng Anh 8 – Friends Plus: USE IT! Work in pairs. Ask for and give advice for each situation. Which piece of advice was the best? (Làm việc theo cặp

Đáp án Bài 5 Speaking: Asking for and giving advice – Unit 6 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

5. USE IT! Work in pairs. Ask for and give advice for each situation. Which piece of advice was the best?

(Làm việc theo cặp. Yêu cầu và đưa ra lời khuyên cho từng tình huống. Lời khuyên nào là tốt nhất?)

1. I cheated in a test.

2. Another student is bullying my best friend.

3. I’m always late for school.

I cheated in a test. What should I do?

You need to tell your teacher.

Lời giải:

I cheated in a test. What should I do?

(Tôi đã gian lận trong một bài kiểm tra. Tôi nên làm gì?)

You need to tell your teacher.

(Bạn cần phải nói với giáo viên của bạn.)

1. I cheated in a test.

(Tôi đã gian lận trong một bài kiểm tra.)

I cheated in a test. What would you do if you were me?

(Tôi đã gian lận trong một bài kiểm tra. Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?)

My advice is to admit the mistake and confess to your teacher.

(Lời khuyên của tôi là thừa nhận sai lầm và thú nhận với giáo viên của bạn.)

2. Another student is bullying my best friend.

(Một học sinh khác đang bắt nạt bạn thân nhất của tôi.)

Another student is bullying my best friend. What should I do?

(Một học sinh khác đang bắt nạt bạn thân nhất của tôi. Tôi nên làm gì?)

Have you spoken to teachers about it? You need to report the bullying to your teachers to deal with this problem.

(Bạn đã nói chuyện với giáo viên về nó chưa? Bạn cần báo cáo việc bắt nạt với giáo viên của mình để giải quyết vấn đề này.)

3. I’m always late for school.

(Tôi luôn đi học muộn.)

I’m always late for school. Can you give me any advice?

(Tôi luôn đi học muộn. Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?)

You need to prepare your backpack the night before, set an alarm and wake up earlier in the morning.

(Bạn cần chuẩn bị ba lô từ đêm hôm trước, đặt báo thức và thức dậy sớm hơn vào buổi sáng.)