Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus Bài 4 Language focus: Past continuous – Unit 1 Tiếng Anh 8...

Bài 4 Language focus: Past continuous – Unit 1 Tiếng Anh 8 – Friends Plus: Past simple and past continuous (Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn) 4. Study sentences 1- 4. Then match them with rules a-d

Giải Bài 4 Language focus: Past continuous – Unit 1 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

Past simple and past continuous (Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn)

4. Study sentences 1- 4. Then match them with rules a-d. Which tenses do we use in each sentence? How do you say when and while in Vietnamese?

(Nghiên cứu các câu từ 1- 4. Sau đó ghép chúng với quy tắc a-d. Những thì nào chúng ta sử dụng trong mỗi câu. Bạn nói “when” và “while” bằng tiếng Việt như thế nào?)

1. We were waiting for a bus when I took this photo.

(Chúng tôi đang chờ xe buýt khi tôi chụp bức ảnh này.)

2. The girl was wearing a colourful dress.

(Cô gái đang mặc một chiếc váy đầy màu sắc.)

3. They saw my Manchester United shirt.

(Họ đã nhìn thấy chiếc áo Manchester United của tôi.)

4. While I was talking to him, my sister was learning Japanese words.

(Trong khi tôi nói chuyện với anh ấy, chị gái của tôi đang học từ vựng tiếng Nhật.)

RULES

We use these past tenses to talk about:

(Chúng ta sử dụng những thì quá khứ này khi nói về)

a. a long action in the past.

(một hành động kéo dài trong quá khứ.)

b. a shorter action in the past.

(một hành động ngắn hơn trong quá khứ.)

c. two simultaneous, longer actions.

(hai hành động đồng thời, kéo dài hơn.)

d. a longer, continuous action interrupted by a shorter action.

(một hành động tiếp diễn kéo dài bị xen ngang bởi một hành động ngắn hơn.)

Lời giải:

1 – d

2 – a

3 – b

4 – c

1. We were waiting for a bus when I took this photo.

(Chúng tôi đang chờ xe buýt khi tôi chụp bức ảnh này.)

-> We use past continuous and past simple.

(Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn.)

2. The girl was wearing a colourful dress.

(Cô gái đang mặc một chiếc váy đầy màu sắc.)

-> We use the past continuous.

(Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.)

3. They saw my Manchester United shirt.

(Họ đã nhìn thấy chiếc áo Manchester United của tôi.)

-> We use the past simple.

(Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn.)

4. While I was talking to him, my sister was learning Japanese words.

(Trong khi tôi nói chuyện với anh ấy, chị gái của tôi đang học từ vựng tiếng Nhật.)

-> We use the past continuous.

(Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.)

In Vietnamese, “when” means “khi” and “while” means “trong khi”.

(Trong Tiếng Việt, “when” có nghĩa là “khi” và “while” có nghĩa là “trong khi”.)