Trả lời Bài 3 Vocabulary: Verbs: taking action – Unit 7 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Use the verbs in exercise 1 to create your own petition. It can be serious or funny. Can you persuade anyone in the class to sign it?
(Sử dụng các động từ trong bài tập 1 để tạo đơn kiến nghị của riêng bạn. Nó có thể nghiêm túc hoặc hài hước. Bạn có thể thuyết phục bất cứ ai trong lớp ký vào nó?)
Ban littering in streets!
(Cấm xả rác ra đường!)
Supporting our campaign for free ice cream!
(Hỗ trợ chiến dịch của chúng tôi cho kem miễn phí!)
Lời giải:
– Volunteer for environmental conservation!
(Hãy tình nguyện bảo vệ môi trường!)
– Protesting against the destruction of natural habitats of wildlife!
(Biểu tình phản đối việc phá hủy môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã!)
– End racial discrimination!
(Chấm dứt phân biệt chủng tộc!)
– Supporting local charities that provide food and shelter to the homeless.
(Hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người vô gia cư.)
– Aim to reduce carbon emissions!
(Nhằm mục đích giảm lượng khí thải carbon!)
– Boycott fast food!
(Tẩy chay đồ ăn nhanh!)
– Ban single-use plastics!
(Cấm đồ nhựa dùng một lần!)
– Propose a ban on animal testing!
(Đề xuất cấm thử nghiệm trên động vật!)
I can persuade my classmates to sign my own petition. For example, with the petition “Boycott fast food!” I can persuade people who care about their health, the environment or follow a healthy lifestyle to sign it.
(Tôi có thể thuyết phục các bạn cùng lớp ký tên lên kiến nghị của riêng tôi. Ví dụ, với kiến nghị “Tẩy chay thức ăn nhanh!”, tôi có thể thuyết phục những người quan tâm đến sức khỏe, môi trường hoặc theo đuổi lối sống lành mạnh ký vào.)