Giải chi tiết Bài 3 Vocabulary and listening – Starter Unit – Tiếng Anh 8 Friends Plus. Gợi ý: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Listen to five short dialogues about some other memories and complete the Key Phrases.
(Nghe năm đoạn hội thoại ngắn về một số kỷ niệm khác và hoàn thành các Cụm từ khóa.)
KEY PHRASES Talking about the past When did you last 1_____________? At what age did you first 2_____________? When was the last time that you 3_____________? What was the last 4_____________ that you 5_____________? What did you 6_____________last 7_____________? |
Hướng dẫn:
Bài nghe:
1
Boy 1: When did you last wear sports clothes?
(Lần cuối bạn mặc quần áo thể thao là khi nào?)
Girl 1: I bought some new sports clothes on Saturday and I wore them yesterday at the gym. I didn’t see you at the sports centre. Don’t you usually go there on Monday afternoons?
(Tôi đã mua một số quần áo thể thao mới vào thứ Bảy và tôi đã mặc chúng vào ngày hôm qua tại phòng tập thể dục. Tôi không thấy bạn ở trung tâm thể thao. Không phải bạn thường đến đó vào các buổi chiều thứ Hai sao?)
2
Girl 2: At what age did you first swim in the sea?
(Bạn lần đầu tiên bơi ở biển vào năm bao nhiêu tuổi?)
Boy 2: I first swam in the sea when I was six. I remember I wasn’t scared, but I was nervous.
(Lần đầu tiên tôi bơi ở biển là khi tôi lên sáu. Tôi nhớ tôi không sợ hãi, nhưng tôi lo lắng.)
3
Boy 3: When was the last time that you lost something?
(Lần cuối cùng bạn làm mất thứ gì đó là khi nào?)
Girl 3: I lost my sunglasses in the park last month. I was really annoyed because they were expensive.
(Tôi bị mất kính râm trong công viên vào tháng trước. Tôi thực sự khó chịu vì chúng đắt tiền.)
4
Girl 1: What was the last thing that you bought?
(Thứ cuối cùng bạn mua là gì?)
Boy 2: I bought an app for my smartphone last night. Here, let me show you!
(Tôi đã mua một ứng dụng cho điện thoại thông minh của mình tối qua. Đây, để tôi chỉ cho bạn!)
5
Boy 1: What did you do last weekend?
(Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?)
Girl 2: I went to a concert with my friends to see my favourite singer. She was amazing, but it’s no surprise. She started to sing professionally when she was only six.
(Tôi đã đi đến một buổi hòa nhạc với bạn bè của tôi để xem ca sĩ yêu thích của tôi. Cô ấy thật tuyệt vời, nhưng không có gì ngạc nhiên. Cô bắt đầu ca hát chuyên nghiệp khi chỉ mới sáu tuổi.)
Lời giải:
KEY PHRASES
Talking about the past (Nói về quá khứ)
When did you last 1 wear sports clothes?
(Lần gần đây nhất bạn mặc quần áo thể thao là khi nào?)
At what age did you first 2 swim in the sea?
(Lần đầu tiên bạn bơi ở biển lúc mấy tuổi?)
When was the last time that you 3lost something?
(Lần cuối cùng bạn đánh mất thứ gì đó là khi nào?)
What was the last 4thing that you 5bought?
(Món đồ cuối cùng mà bạn đã mua là gì?)
What did you 6do last 7weekend?
(Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?)