Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus Bài 3 Language focus: Past simple – Starter Unit Tiếng Anh 8...

Bài 3 Language focus: Past simple – Starter Unit Tiếng Anh 8 – Friends Plus: Write sentences that are true for you using the past simple and the ideas in 1-6. Add a second sentence for each one giving extra information

Giải Bài 3 Language focus: Past simple – Starter Unit – Tiếng Anh 8 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Write sentences that are true for you using the past simple and the ideas in 1-6. Add a second sentence for each one giving extra information.

(Viết những câu phù hợp với bạn bằng cách sử dụng thì quá khứ đơn và các ý tưởng từ 1-6. Thêm câu thứ hai cho mỗi câu để cung cấp thêm thông tin.)

Ex: (go) to a football match last year

(đi đến một trận đấu bóng đá năm ngoái)

I went to a football match last year. It was between Hoàng Anh Gia Lai and Hà Nội FC.

(Tôi đã đi xem một trận đấu bóng đá năm ngoái. Nó là giữa Hoàng Anh Gia Lai và CLB Hà Nội.)

1. (watch) a good TV programme last night

((xem) một chương trình truyền hình hay tối qua)

2. (listen) to music yesterday

((nghe) nhạc ngày hôm qua)

3. (meet) friends on Sunday

((gặp) bạn bè vào Chủ nhật)

4. (do) homework yesterday

((làm) bài tập về nhà hôm qua)

5. (play) video games this morning

((chơi) trò chơi điện tử sáng nay)

6. (ride) a bicycle last week

((đi) xe đạp tuần trước)

Lời giải:

1. I watched a good TV programme last night. It was “Who Wants to Be a Millionaire?”.

(Tôi đã xem một chương trình truyền hình thú vị tối hôm qua. Nó là “Ai là triệu phú?”.)

2. I listened to music yesterday. That song was composed by Beethoven.

(Tôi đã nghe nhạc chiều hôm qua. Ca khúc đó được sáng tác bởi Beethoven.)

3. I met friends on Sunday. We walked down the street together and then went to the movies.

(Tôi đã gặp bạn bè vào Chủ nhật. Chúng tôi đã dạo phố cùng nhau và sau đó cùng đi xem phim.)

4. I did my homework yesterday. It was a difficult exercise that took me two hours to complete.

(Tôi đã làm bài tập của tôi ngày hôm qua. Đó là bài tập khó mà tôi mất hai tiếng đồng hồ để hoàn thành.)

5. I played video games this morning. It’s the most interesting game I’ve ever played.

(Tôi đã chơi trò chơi điện tử sáng nay. Nó là trò chơi thú vị nhất tôi từng chơi.)

6. I rode a bicycle last week. I rode around West Lake with my friend.

(Tôi đã đạp xe tuần trước. Tôi đã đi một vòng hồ Tây với bạn của mình.)