Giải chi tiết Bài 2 Vocabulary: Senses – Unit 2 – Tiếng Anh 8 Friends Plus. Tham khảo: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read the magazine quiz and complete the table with the words in blue. Listen and check.
(Đọc câu đố tạp chí và hoàn thành bảng với các từ màu xanh lam. Nghe và kiểm tra.)
Hearing |
Sight |
Smell |
Taste |
Touch |
sound |
|
|
|
|
What’s your strongest sense?
Are you a visual person, who likes looking at things? Perhaps you prefer to use your sense of hearing and listen to things? Do our quiz and make a note of your choices to see which senses are most important to you.
1. You are in a restaurant and you ask the waiter to bring you the most unusual dish on the menu. When the dish arrives, what do you do first?
– Smell it.
– Feel it.
– Look at it closely.
– Ask someone about it.
– Taste it.
2. Which two of these things do you prefer?
– The taste of a delicious meal
– The sight of a beautiful sunset
– The smell of flowers in the summer
– The feel of a warm bed on a winter’s night
– The sound of beautiful music
3. What do you think about books?
– I like to hold and smell them when they’re new.
– I like the covers and photos.
– I really like recipe books. I can almost taste the food when I read them.
– I prefer audio books or listening to stories.
4. Choose the two conditions which you think are most difficult.
– Colour-blindness, when you can’t see some colours.
– Tone-deafness, when you can’t sing or play instruments very well because you don’t have a ‘good ear’.
– ‘Anosmia’, when you can’t smell anything or taste very little.
– Losing sensation in some of your toes or fingers.
5. Which two of these activities do you prefer to do to relax?
– Watch TV
– Have a warm drink
– Listen to music
– Exercise and then have a shower or a bath
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Bạn có phải là người trực quan, người thích nhìn vào mọi thứ? Có phải bạn thích sử dụng thính giác của mình và lắng nghe mọi thứ hơn? Hãy làm bài kiểm tra của chúng tôi và ghi lại các lựa chọn của bạn để xem giác quan nào quan trọng nhất đối với bạn.
1. Bạn đang ở trong một nhà hàng và bạn yêu cầu người phục vụ mang cho bạn món ăn lạ nhất trong thực đơn. Khi món ăn đến, bạn làm gì đầu tiên?
– Ngửi nó.
– Cảm nhận nó.
– Nhìn nó thật kỹ.
– Hỏi ai đó về nó.
– Nếm thử nó.
2. Bạn thích hai cái nào trong những điều này?
– Hương vị của một bữa ăn ngon.
– Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
– Mùi hoa vào mùa hè.
– Cảm giác của một chiếc giường ấm áp vào một đêm mùa đông.
– Âm thanh của âm nhạc tươi đẹp.
3. Bạn nghĩ gì về sách?
– Tôi thích cầm và ngửi chúng khi chúng còn mới.
– Tôi thích bìa và hình ảnh.
– Tôi thực sự thích sách về công thức. Tôi gần như có thể nếm thức ăn khi tôi đọc chúng.
– Tôi thích sách nói hoặc nghe truyện hơn.
4. Chọn hai điều kiện mà bạn nghĩ là khó khăn nhất.
– Mù màu, không nhìn thấy một số màu.
– Điếc giai điệu, khi bạn không thể hát hay chơi nhạc cụ tốt vì bạn không có ‘tai thính’.
– ‘Anosmia’, khi bạn không thể ngửi thấy gì hoặc chỉ nếm được một chút.
– Mất cảm giác ở một số ngón chân hoặc ngón tay.
5. Hai hoạt động nào trong những hoạt động sau đây mà bạn thích làm để thư giãn nhất?
– Xem TV.
– Uống nước nóng.
– Nghe nhạc.
– Tập thể dục và sau đó tắm vòi hoa sen hoặc tắm bồn.
Lời giải:
Hearing (thính giác) |
Sight (thị giác) |
Smell (khứu giác) |
Taste (vị giác) |
Touch (xúc giác) |
sound (âm thanh), listening (nghe), tone – deafness (điếc giai điệu), have a good ear (có tai thính), listen (nghe) |
look (nhìn), clour-blindness (mù màu), see (thấy), watch (xem) |
smell (ngửi) |
taste (nếm) |
feel (cảm giác), hold (cầm/ giữ), losing sensation (mất cảm giác) |