Đáp án Bài 2 Language focus: can – Unit 6 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Match sentences 1-5 in exercise 1 with rules a-c.
(Nối câu 1-5 trong bài tập 1 với quy tắc a-c.)
RULES
a. We use can and can’t to talk about ability in the present.
b. We use could and couldn’t to talk about ability in the past.
c. We use will / won’t be able to to talk about ability in the future.
Lời giải:
Giải thích:
1. After they graduate, many students will be able to have very successful careers as singers or actors.
(Sau khi tốt nghiệp, nhiều sinh viên sẽ có thể có sự nghiệp rất thành công với tư cách là ca sĩ hoặc diễn viên.)
=> Câu có “will be able to” => nói về khả năng trong tương lai.
2. Young people can join the school from the age of fourteen.
(Các bạn trẻ có thể nhập học từ mười bốn tuổi.)
=> Câu có “can” => nói về khả năng ở hiện tại.
3. They can’t forget to do their homework!
(Họ không thể quên làm bài tập về nhà!)
=> Câu có “can’t” => nói về khả năng ở hiện tại.
4. If you study hard and have a passion for performing arts, you won’t be able to resist the BRIT school.
(Nếu bạn chăm chỉ học tập và đam mê biểu diễn nghệ thuật, bạn sẽ không thể cưỡng lại trường BRIT.)
=> Câu có “won’t be able to” => nói về khả năng trong tương lai.
5. People believed that girls couldn’t play football as well as boys.
(Mọi người tin rằng con gái không thể chơi bóng giỏi như con trai.)
=> Câu có “couldn’t” => nói về khả năng trong quá khứ.