Hướng dẫn giải Bài 13 Progress review 3 – Progress Review 3 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
SPEAKING – Asking for and giving advice
13. Choose the correct words. Then practise with your partner.
(Chọn từ đúng. Sau đó thực hành với bạn của bạn.)
Raul: Hi, Layla. Is everything all right? You don’t look very happy.
Layla: I’m really worried about next week’s chemistry test. I haven’t really understood anything we’ve done.
Raul: Have you (1) ____________ to anyone about it?
Layla: No. Can you give me any (2) ____________? It’s all such a disaster!
Raul: Listen, (3) ____________ panic.
Layla: But I know I’m going to fail the test. (4) __________ should I do?
Raul: You (5) __________ to speak to Miss Wilson. Teachers are there to help us, you know.
Layla: Yes, you’re (6) ___________. I’ll go and see her right now.
1. a. speak b. spoken c. spoke
2. a. advice b. plan c. information
3. a. do b. don’t c. did
4. a. What b. How c. Why
5. a. should b. can c. need
6. a. right b. true c. good
Lời giải:
Giải thích:
1. Câu có “Have you …” – đây là câu hỏi thì hiện tại hoàn thành nên cần động từ phân từ hai. => chọn b. spoken.
Các đáp án khác:
speak là động từ nguyên thể, spoke là động từ quá khứ đơn nên không thể dùng trong trường hợp này.
2. Câu cần một danh từ gợi ý hoặc đưa lời khuyên. => chọn a. advice
Các đáp án khác:
b. plan: kế hoạch;
c. information: thông tin – hai đáp án này không phù hợp.
3. Câu cần dùng một trợ động từ ở dạng phủ định. => chọn c. don’t
4. Layla muốn xin lời khuyên từ Raul về việc mình nên làm gì. => chọn a. What
Các đáp án khác:
b. How (Làm thế nào…);
c. Why (Tại sao…).
5. Phía sau động từ cần điền là to V => chọn c. need
Need to V: cần làm gì
Các đáp án khác:
a. should: nên;
b. can: có thể.
Hai đáp án này không phù hợp vì không đi với “to V”, cụ thể: “should + V_nguyên thể” và “can + V_nguyên thể”.
6. Câu thể hiện sự đồng tình: “You’re right.” => chọn a. right
Các đáp án khác:
b. true: chính xác;
c. good: tốt.
Bài hoàn chỉnh:
Raul: Hi, Layla. Is everything all right? You don’t look very happy.
(Chào, Layla. Mọi thứ vẫn ổn chứ? Trông bạn không vui lắm.)
Layla: I’m really worried about next week’s chemistry test. I haven’t really understood anything we’ve done.
(Tôi thực sự lo lắng về bài kiểm tra hóa học vào tuần tới. Tôi đã không thực sự hiểu bất cứ điều gì chúng tôi đã làm.)
Raul: Have you (1) spoken to anyone about it?
(Bạn đã nói với ai về điều đó chưa?)
Layla: No. Can you give me any (2) advice? It’s all such a disaster!
(Chưa. Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không? Nó hoàn toàn như là một thảm họa!)
Raul: Listen, (3) don’t panic.
(Nghe này, đừng hoảng sợ.)
Layla: But I know I’m going to fail the test. (4) What should I do?
(Nhưng tôi biết tôi sẽ trượt bài kiểm tra. Tôi nên làm gì?)
Raul: You (5) need to speak to Miss Wilson. Teachers are there to help us, you know.
(Bạn cần nói chuyện với cô Wilson. Giáo viên ở đó để giúp chúng ta mà, bạn biết đấy.)
Layla: Yes, you’re (6) right. I’ll go and see her right now.
(Vâng, bạn nói đúng. Tôi sẽ đi gặp cô ấy ngay bây giờ.)