Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus Bài 1 Vocabulary: Verbs: taking action – Unit 7 Tiếng Anh 8...

Bài 1 Vocabulary: Verbs: taking action – Unit 7 Tiếng Anh 8 – Friends Plus: Match the verbs in blue in the text with the noun forms in the box. Listen and check

Trả lời Bài 1 Vocabulary: Verbs: taking action – Unit 7 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Match the verbs in blue in the text with the noun forms in the box. Listen and check.

(Nối các động từ màu xanh lam trong văn bản với các dạng danh từ trong hộp. Nghe và kiểm tra.)

Lời giải:

1. campaign – a campaign

(vận động (chiến dịch) – chiến dịch)

2. donate – a donation

(quyên góp – sự quyên góp)

3. volunteer – a volunteer

(tình nguyện – tình nguyện viên)

4. sign – a signature

(ký – chữ ký)

5. protest – a protest

(phản đối – cuộc biểu tình)

6. aim – an aim

(lên mục tiêu – một mục tiêu)

7. ban – a ban

(cấm – một lệnh cấm)

8. believe – a belief

(tin tưởng – niềm tin)

9. boycott – a boycott

(tẩy chay – sự tẩy chay)

10. propose – a proposal

(đề nghị – lời đề nghị)

11. end – an end

(chấm dứt/ kết thúc – sự kết thúc)

12. support – a supporter

(hỗ trợ / ủng hộ – người ủng hộ)