Giải chi tiết Bài 1 Progress Review 4 – Progress Review 4 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the verbs for the definitions.
(Hoàn thành các động từ cho các định nghĩa.)
1. stop something from being allowed b_______
2. suggest a plan p_______
3. speak or act against something you don’t agree with p_______
4. organise activities to try to achieve something c_______
5. provide help s_______
6. give money, clothes, etc. to charity d________
7. help at an organisation or charity v_______
8. write your name on a document to show you agree with what it says s_______
Lời giải:
1. stop something from being allowed: ban
(ngăn chặn một cái gì đó được cho phép: cấm)
2. suggest a plan: propose
(đề xuất một kế hoạch: đề nghị)
3. speak or act against something you don’t agree with: protest
(nói hoặc hành động chống lại điều gì đó mà bạn không đồng ý: phản đối)
4. organise activities to try to achieve something campaign
(tổ chức các hoạt động để cố gắng đạt được điều gì đó: vận động chiến dịch)
5. provide help: support
(cung cấp trợ giúp: hỗ trợ)
6. give money, clothes, etc. to charity: donate
(tặng tiền, quần áo, v.v. cho tổ chức từ thiện: ủng hộ)
7. help at an organisation or charity: volunteer
(giúp đỡ tại một tổ chức hoặc tổ chức từ thiện: tình nguyện)
8. write your name on a document to show you agree with what it says sign.
(viết tên của bạn trên một tài liệu để cho thấy bạn đồng ý với những gì nó nói: ký tên)