Lời giải Bài 1 CLIL Art: Colours – CLIL & Culture – Tiếng Anh 8 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
I can name colours and say how they relate to each other
(Tôi có thể gọi tên các màu và nói chúng liên quan với nhau như thế nào)
1. Check the meaning of the words in the box. Do you know any other adjectives to describe colours?
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong hộp. Bạn có biết bất kỳ tính từ nào khác để mô tả màu sắc?)
Lời giải:
– complementary: (màu) đối lập, bổ túc
– harmonious: hài hòa
– pastel: (màu) phấn
– primary: (màu) cơ bản
– secondary: (màu) thứ cấp
– vibrant: tươi sáng
Other adjectives to describe colours: light, dark, bright, dull, vivid, cold, bleak, faded, neutral, brilliant.
(Các tính từ khác để mô tả màu sắc: sáng, tối, tươi sáng, mờ, sống động, lạnh, ảm đạm, mờ nhạt, trung tính, rực rỡ.)