Hướng dẫn giải New Words b Lesson 1 – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Read the clues and do the crossword puzzle.
(Đọc các manh mối và giải ô chữ.)
Down
(Hàng dọc)
1. a unit for telling how long something is, the same as 2.54 centimeters (cm)
(đơn vị đo độ dài của vật, bằng 2,54 centimetres (cm))
2. the space you can use on a computer for keeping data
(không gian bạn có thể sử dụng trên máy tính để lưu trữ dữ liệu)
3. how heavy something or somebody is
(thứ gì đó hoặc ai đó nặng như thế nào)
Across
(Hàng ngang)
4. a small computer you can hold in your hands
(một chiếc máy tính nhỏ mà bạn có thể cầm trên tay)
5. a unit for telling how much digital information a computer can keep on it
(một đơn vị cho biết máy tính có thể lưu trữ bao nhiêu thông tin kỹ thuật số)
6. On a laptop, it’s what you can watch videos on.
(Trên máy tính xách tay, bạn có thể xem video trên đó.)
Lời giải:
1. inch (inch)
2. storage (bộ nhớ)
3. weight (trọng lượng)
4. tablet (máy tính bảng)
5. gigabyte (GB)