Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World Grammar b Lesson 2 – Unit 7 SBT Tiếng Anh 8 –...

Grammar b Lesson 2 – Unit 7 SBT Tiếng Anh 8 – iLearn Smart World: Look and tick the correct answer. (Nhìn và đánh dấu vào câu trả lời đúng.) I can’t live without my sports cars

Trả lời Grammar b Lesson 2 – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

b. Look and tick the correct answer.

(Nhìn và đánh dấu vào câu trả lời đúng.)

1. I can’t live without my sports cars. (Tôi không thể sống thiếu những chiếc xe thể thao của mình.)

☐ He said that he can’t live without his sports cars. (Anh ấy nói rằng anh ấy không thể sống thiếu những chiếc xe thể thao của mình.)

☐ He said that he couldn’t live without his sports cars. (Anh ấy nói rằng anh ấy không thể sống thiếu những chiếc xe thể thao của mình.)

2. I take my helicopter to school. (Tôi đi trực thăng đến trường.)

☐ He said that he took his helicopter to school. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã đi trực thăng đến trường.)

☐ He said that he took my helicopter to school. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã đưa trực thăng của tôi đến trường.)

3. I have a dog and two monkeys. (Tôi có một con chó và hai con khỉ.)

☐ She told me that she had a dog and two monkeys. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy có một con chó và hai con khỉ.)

☐ She said me that she had a dog and two monkeys. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy có một con chó và hai con khỉ.)

4. We like going to expensive restaurants. (Chúng tôi thích đến những nhà hàng đắt tiền.)

☐ They said that they liked going to expensive restaurants. (Họ nói rằng họ thích đến những nhà hàng đắt tiền.)

☐ Us said that we liked going to expensive restaurants. (Chúng tôi nói rằng chúng tôi thích đến những nhà hàng đắt tiền.)

5. I love going rock climbing in my free time. (Tôi thích leo núi khi rảnh rỗi.)

☐ He said that he love going rock climbing in his free time. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích leo núi khi rảnh rỗi.)

☐ He said that he loved going rock climbing in his free time. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích leo núi khi rảnh rỗi.)

6. I sometimes live on my yacht. (Đôi khi tôi sống trên du thuyền của mình.)

☐ She told me that sometimes she lived on her yacht. (Cô ấy nói với tôi rằng đôi khi cô ấy sống trên du thuyền của mình.)

☐ She told me that sometimes she lives on her yacht. (Cô ấy nói với tôi rằng đôi khi cô ấy sống trên du thuyền của mình.)

Lời giải:

1. ✅ He said that he couldn’t live without his sports cars. (Anh ấy nói rằng anh ấy không thể sống thiếu những chiếc xe thể thao của mình.)

2. ✅ He said that he took his helicopter to school. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã đi trực thăng đến trường.)

3. ✅ She told me that she had a dog and two monkeys. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy có một con chó và hai con khỉ.)

4. ✅ They said that they liked going to expensive restaurants. (Họ nói rằng họ thích đến những nhà hàng đắt tiền.)

5. ✅ He said that he loved going rock climbing in his free time. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích leo núi khi rảnh rỗi.)

6. ✅ She told me that sometimes she lived on her yacht. (Cô ấy nói với tôi rằng đôi khi cô ấy sống trên du thuyền của mình.)