Lời giải Đáp án Semester 2 Final Test – Tests – SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
HƯỚNG DẪN GIẢI
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
1. A
Kiến thức: Phát âm “o”
Giải thích:
A. clothes /kləʊz/
B. apron /ˈeɪprən/
C. director /daɪˈrektər/
D. pollution /pəˈluːʃn/
Phương án A có phần gạch chân đọc là /əʊ/, còn lại đọc là /ə/.
Chọn A.
2. C
Kiến thức: Phát âm “i”
Giải thích:
A. rich /rɪtʃ/
B. ethnic /ˈeθnɪk/
C. rice /raɪs/
D. millionaire /ˌmɪljəˈner/
Phương án C có phần gạch chân đọc là /aɪ/, còn lại đọc là /ɪ/.
Chọn C.
3. B
Kiến thức: Trọng âm từ 3 âm tiết
Giải thích:
A. gigabyte /ˈɡɪɡəbaɪt/
B. musician /mjuˈzɪʃn/
C. temperature /ˈtemprətʃʊr/
D. gravity /ˈɡrævəti/
Phương án B có trọng âm rơi vào 2, còn lại rơi vào 1.
Chọn B.
4. A
Kiến thức: Trọng âm từ 2 âm tiết
Giải thích:
A. complete /kəmˈpliːt/
B. quiet /ˈkwaɪət/
C. famous /ˈfeɪməs/
D. tablet /ˈtæblət/
Phương án A có trọng âm rơi vào 2, còn lại rơi vào 1.
Chọn A.
5. B
Kiến thức: Sự kết hợp thì
Giải thích:
When + S + V(ed/V2), S + was/were + V-ing
Tạm dịch: John đang đi bộ về nhà thì nhìn thấy một ánh sáng lạ trên bầu trời.
Chọn B.
6. A
Kiến thức: Thì tương lai đơn
Giải thích:
Cấu trúc: S + will/shall + V-inf
Tạm dịch: Nhiều người cho rằng trong tương lai con người sẽ sinh sống trên sao Hỏa.
Chọn A.
7. C
Kiến thức: Thì tương lai đơn
Giải thích:
– Mine: Của tôi
– Hers: Của cô ấy
– His: Của anh ấy
– Yours: Của bạn
Tạm dịch:
A: Ước mơ của tôi là trở thành một nhà báo. Giấc mơ của John là gì?
B: Của anh ấy là mở một quán cà phê.
Chọn C.
8. D
Kiến thức: Mạo từ
Giải thích:
Dùng “The” cũng được dùng để nói về một vật thể hoặc địa điểm đặc biệt, duy nhất
Tạm dịch: Tom nói với tôi rằng anh ấy muốn sống trên sao Hỏa.
Chọn D.
9. D
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
– beautifully (adv): xinh đẹp
– quickly (adv): nhanh nhẹn
– quietly (adv): nhẹ nhàng
– carefully (adv): cẩn thận
Tạm dịch: Nếu ai đó làm việc cẩn thận, điều đó có nghĩa là họ không phạm nhiều sai lầm.
Chọn D.
10. B
Kiến thức: Câu gián tiếp
Giải thích:
Cấu trúc: S+ asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether +S +V
Tạm dịch: Lucy hỏi tôi có áo khoác không.
Chọn B.
11. A
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
– musician (n): nhạc sĩ
– music (n): âm nhạc
– musical (adj): âm nhạc
– musically (adv): thuộc về âm nhạc
Tạm dịch: Ước mơ của Anna là trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng.
Chọn A.
12. D
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
– be good at + Ving: giỏi về cái gì
Tạm dịch: Người Chăm giỏi làm đồ gốm.
Chọn D.
13. B
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
– pottery (n): đồ gốm
– embroidery (n): thêu thùa
– silver (n): bạc
– corn (n): ngô
Tạm dịch: Phụ nữ Hmong trang trí quần áo của họ bằng rất nhiều hình thêu sặc sỡ.
Chọn B.
14. C
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
– gravity (n): trọng lực
– planet (n): hành tinh
– temperature (n): nhiệt độ
– population (n): dân số
Tạm dịch: Vào ban đêm, nhiệt độ có thể xuống rất thấp và bạn sẽ bị lạnh.
Chọn C.
15. A
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
– millionaire (n): triệu phú
– celebrity (n): người nổi tiếng
– vlogger (n): người quay vlog
– musician (n): nhạc sĩ
Tạm dịch: Nếu bạn có hơn một triệu đô la, bạn là triệu phú.
Chọn A.
16. C
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
– silver (n): bạc
– utensil (n): đồ dùng
– apron (n): tạp dề
– pattern (n): hoa văn
Tạm dịch: “Bạn có thể đưa tôi cái tạp dề được không? Tôi không muốn làm bẩn quần áo khi nấu ăn.”
Chọn C.
17. A
Kiến thức: Câu hỏi về đặc điểm
Giải thích:
Is + danh từ + tính từ ….?
Tạm dịch: “Liệu lực hấp dẫn của sao Kim có giống với Trái đất không?”
Chọn A.
18. A
Kiến thức: Câu gián tiếp
Giải thích:
Cấu trúc: S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O
Sửa lại: told => said
Tạm dịch: Linh cho biết cô ấy muốn mở cửa hàng thú cưng vì cô ấy yêu động vật.
Chọn A.
19. C
Kiến thức: Mạo từ
Giải thích:
Mạo từ “The” đứng trước từ chỉ thứ tự của sự việc như “First” (thứ nhất), “Second” (thứ nhì), “only” (duy nhất), “last” (cuối cùng).
Tạm dịch: Người Thái cùng nhau gội đầu trên một con sông nhỏ vào ngày cuối cùng của năm âm lịch.
Chọn C.
20. A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
mansion (n):biệt thự
– big house (n): nhà to
– beautiful yacht (n): du thuyền đẹp
– sport car (n): xe ô tô thể thao
– small plane (n): máy bay nhỏ
Tạm dịch: Barbara nói rằng cô ấy muốn mua một biệt thự gần bãi biển.
Chọn A.
21. D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pattern (n): hoa văn
– apron (n): tạp dề
– blouse (n): áo cánh
– basket (n): rổ
– design (n): thiết kế
Tạm dịch: Nhiều dân tộc trang trí quần áo bằng các hoa văn như ngôi sao, hoa, lá…
Chọn D.
22. B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
rich (adj): giàu có
– safe (adj): an toàn
– poor (adj): nghèo
– famous (adj): nổi tiếng
– funny (adj): thú vị
Tạm dịch: Nhiều sinh viên nói rằng ước mơ của họ là giàu có.
Chọn B.
23. C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
similar (adj): giống nhau
– popular (adj): phổ biến
– crowded (adj): đông đúc
– different (adj): khác biệt
– easy (adj): dễ dàng
Tạm dịch: Rất khó để tìm thấy một hành tinh có trọng lực và nhiệt độ tương tự như Trái đất.
Chọn C.
24. A
Kiến thức: Câu phù hợp với từng trường hợp
Giải thích:
Hai sinh viên đang thảo luận về nơi con người sẽ sống trong tương lai.
Jack: Tôi nghĩ chúng ta sẽ sống trong các trạm vũ trụ vì chúng ta có thể xây dựng chúng dễ dàng.
Paul: _______ Và chúng ta có thể xây dựng chúng gần Trái đất.
A. Tôi đồng ý.
B. Không, cảm ơn
C. Tôi không nghĩ vậy.
D. OK, đi thôi.
Chọn A.
25. A
Kiến thức: Câu phù hợp với từng trường hợp
Hai người bạn đang nói về ước mơ của họ.
Peter: Ước mơ của tôi là trở thành phi công và đi du lịch khắp thế giới!
Anna: _______
A. Đó là một ý kiến hay.
B. Đúng vậy.
C. Vâng, tôi rất thích.
D. Cảm ơn bạn.
Chọn A.
26. D
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
“in”: chỉ để biết bạn sống ở Thành phố nào, tỉnh nào, nước nào
Thông tin: It’s in Cát Tiên National Park in Đồng Nai Province.
(Nó ở vườn quốc gia Cát Tiên ở tinh Đồng Nai.)
Chọn D.
27. A
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
– interesting (adj): thú vị
– interested (v): quan tâm
– interest (n): sự quan tâm
– interestingly (adv): một cách thú vị
Thông tin: We did lots of fun activities and learned many interestingly things about the Mạ.
(Chúng tôi đã thực hiện rất nhiều hoạt động thú vị và học được nhiều điều thú vị về Mạ.)
Chọn A.
28. B
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
– If: Nếu
– When: Khi
– Although: Mặc dù
– However: Tuy nhiên
Thông tin: When we were there, we stayed in a bamboo longhouse and learned how to make traditional cloth.
(Khi chúng tôi ở đó, chúng tôi ở trong một ngôi nhà dài bằng tre và học cách làm vải truyền thống.)
Chọn B.
29. D
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
– embroidery (n): thêu thùa
– tradition (adj): truyền thống
– pottery (n): đồ gốm
– performance (n): sự biểu diễn
Thông tin: At night, we built a campfire and watched a gong performance.
(Buổi tối, chúng tôi đốt lửa trại và xem biểu diễn cồng chiêng.)
Chọn D.
30. A
Kiến thức: Câu điều kiện loại 1
Giải thích:
– [If + thì hiện tại đơn], [will / should + động từ nguyên mẫu]: được dùng để nói về một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu có một điều kiện nào đó.
Thông tin: It was very exciting! If you love spending time in nature and learning about a new culture, you should visit Tà Lài Village.
(Nó đã rất thú vị! Nếu bạn thích dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên và tìm hiểu về một nền văn hóa mới, bạn nên ghé thăm Làng Tà Lài.)
Chọn A.
Dịch bài:
LÀNG TÀ LÀI
Gia đình tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Làng Tà Lài vào tháng trước. It’s in Cát Tiên National Park in Đồng Nai Province. Chúng tôi đã thực hiện rất nhiều hoạt động thú vị và học được nhiều điều thú vị về Mạ. Mạ là một nhóm dân tộc ở miền Nam Việt Nam. Họ sống trong những ngôi nhà sàn truyền thống. Người Mạ gọi là nhà dài. Nhiều thế hệ cùng chung sống trong một nhà dài. Khi chúng tôi ở đó, chúng tôi ở trong một ngôi nhà dài bằng tre và học cách làm vải truyền thống. Làm vải tuy khó nhưng vui. Buổi tối, chúng tôi đốt lửa trại và xem biểu diễn cồng chiêng. Tôi thực sự yêu âm thanh của cồng chiêng. Chúng tôi cũng đi leo núi trong công viên quốc gia và thăm trung tâm cứu hộ động vật. Tôi rất buồn khi nghe kể về cuộc sống của những con gấu và khỉ trước khi mọi người giải cứu chúng. Sau đó, chúng tôi giúp chuẩn bị thức ăn cho những con gấu và quan sát chúng tìm kiếm thức ăn. Nó đã rất thú vị! Nếu bạn (dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên và tìm hiểu về một nền văn hóa mới, bạn nên ghé thăm Làng Tà Lài.
Dịch bài đọc:
THANH NIÊN VÀ ĐIỆN THOẠI
Trong một cuộc khảo sát gần đây ở thị trấn của tôi, nhiều thanh thiếu niên nói rằng họ dành khoảng 6 đến 9 giờ mỗi ngày cho điện thoại. Đây là một vấn đề lớn vì họ sẽ không có đủ thời gian cho các hoạt động khác. Họ chơi trò chơi trực tuyến thay vì đi ra ngoài hoặc gặp gỡ bạn bè của họ. Nhiều thanh thiếu niên đi ngủ rất muộn vì họ thích sử dụng điện thoại vào ban đêm. Điều này có hại cho sức khỏe của họ vì họ sẽ không ngủ đủ giấc. Thanh thiếu niên cần ngủ ít nhất tám tiếng mỗi đêm. Chúng cảm thấy mệt mỏi và điều đó có thể ảnh hưởng đến cách chúng học ở trường.
Tôi có một số ý tưởng về cách giúp thanh thiếu niên giải quyết vấn đề này. Tôi nghĩ rằng các trường học nên tạo ra nhiều hoạt động sau giờ học để thanh thiếu niên có thể vui chơi với bạn bè của họ. Cha mẹ không nên cho trẻ nhỏ sử dụng điện thoại. Họ cũng có thể đặt ra một quy tắc ở nhà về việc không sử dụng điện thoại trong giờ ăn và các hoạt động khác của gia đình. Tôi tin rằng với sự giúp đỡ của nhà trường và phụ huynh, thanh thiếu niên sẽ giảm được thời gian sử dụng điện thoại.
31. D
Đoạn văn chủ yếu nói về _______.
A. ảnh hưởng của việc dành quá nhiều thời gian cho điện thoại và cách trường học có thể giúp đỡ
B. tại sao thanh thiếu niên không nên sử dụng điện thoại và thay vào đó họ nên làm gì
C. thanh thiếu niên làm gì trên điện thoại và tại sao cha mẹ nên chú ý
D. vấn đề thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho điện thoại và cách giải quyết
Thông tin: In a recent survey in my town, many teenagers said that they spent about six to nine hours a day on their phones. This is a big problem because they won’t have enough time for other activities. / I have some ideas about how to help teenagers with this problem.
(Trong một cuộc khảo sát gần đây ở thị trấn của tôi, nhiều thanh thiếu niên nói rằng họ dành khoảng 6 đến 9 giờ mỗi ngày cho điện thoại. Đây là một vấn đề lớn vì họ sẽ không có đủ thời gian cho các hoạt động khác. / Tôi có một số ý tưởng về cách giúp thanh thiếu niên giải quyết vấn đề này.)
Chọn D.
32. A
Sử dụng điện thoại vào đêm khuya không tốt cho _______ của thanh thiếu niên.
A. sức khỏe
B. mối quan hệ với bạn bè
C. kết quả kiểm tra
D. khả năng tập trung
Thông tin: This is bad for their health because they won’t get enough sleep.
(Điều này có hại cho sức khỏe của họ vì họ sẽ không ngủ đủ giấc.)
Chọn A
33. D
Từ”get” trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng “_______”.
A. trờ nên
B. làm
C. lấy
D. trở thành
Thông tin: Teenagers need at least eight hours of sleep every night. They get tired, and it might affect how they do at school.
(Thanh thiếu niên cần ngủ ít nhất tám tiếng mỗi đêm. Chúng cảm thấy mệt mỏi và điều đó có thể ảnh hưởng đến cách chúng học ở trường.)
Chọn D.
34. C
Từ “They” trong đoạn 2 đề cập đến _______.
A. Trường học
B. Thanh thiếu niên
C. Cha mẹ
D. Trẻ nhỏ
Thông tin: Parents shouldn’t let young children use phones. They can also set a rule at home about not using phones during meal times and other family activities.
(Cha mẹ không nên cho trẻ nhỏ sử dụng điện thoại. Họ cũng có thể đặt ra một quy tắc ở nhà về việc không sử dụng điện thoại trong giờ ăn và các hoạt động khác của gia đình.)
Chọn C.
35. C
Cha mẹ có thể giúp giảm thời gian sử dụng điện thoại của thanh thiếu niên xuống _______.
A. không cho con dùng điện thoại ở nhà
B. nói với con cái của họ để vui chơi với bạn bè thay vì
C. yêu cầu con cái họ không sử dụng điện thoại trong thời gian gia đình
D. tạo ra các hoạt động vui chơi ở nhà
Thông tin: arents shouldn’t let young children use phones. They can also set a rule at home about not using phones during meal times and other family activities.
(Cha mẹ không nên cho trẻ nhỏ sử dụng điện thoại Họ cũng có thể đặt ra một quy tắc ở nhà về việc không sử dụng điện thoại trong giờ ăn và các hoạt động khác của gia đình.)
Chọn C.
36. C
Kiến thức: Câu gián tiếp
Giải thích:
Cấu trúc: S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O
Tạm dịch:
Mary muốn trở thành một vlogger. Cô ấy đã nói chuyện với Charles về điều đó.
A. Mary nói với Charles rằng tôi muốn trở thành một vlogger.
B. Mary nói với tôi rằng cô ấy và Charles muốn trở thành vlogger.
C. Mary nói với Charles rằng cô ấy muốn trở thành một vlooger.
D. Mary nói với tôi rằng cô ấy muốn trở thành một vlogger.
Chọn C.
37. D
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
– and: và
– so: vì vậy
– but: nhưng
– when: khi
Tạm dịch:
Tôi đang xem TV. Tôi nhìn thấy một ánh sáng kỳ lạ bên ngoài.
A. Tôi đang xem TV và một ánh sáng lạ bên ngoài.
B. Tôi nhìn thấy một ánh sáng lạ bên ngoài, vì vậy tôi đang xem TV.
C. Tôi nhìn thấy một ánh sáng lạ bên ngoài, nhưng tôi đang xem TV.
D. Tôi đang xem TV thì nhìn thấy ánh sáng lạ bên ngoài.
Chọn D.
38. D
Kiến thức: Cấu trúc “might”
Giải thích:
Cấu trúc: S + may / might + V-inf. (Có thể làm gì): Diễn tả khả năng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai.
Tạm dịch:
Chúng ta có thể sống trên sao Kim vì lực hấp dẫn của nó tương tự như Trái đất, nhưng nó rất nóng.
A. Chúng ta có thể sống trên sao Kim vì nó có cùng lực hấp dẫn với Trái đất, nhưng Trái đất nóng hơn.
B. Chúng ta có thể sống trên sao Kim vì lực hấp dẫn của nó không khác so với Trái đất, nhưng nhiệt độ của nó thì tương tự nhau.
C. Chúng ta có thể sống trên sao Kim vì nó có trọng lực và nhiệt độ tương tự Trái đất.
D. Chúng ta có thể sống trên sao Kim vì lực hấp dẫn của nó không khác so với Trái đất, nhưng nhiệt độ của nó rất nóng.
Chọn D.
39. A
Kiến thức: Câu gián tiếp
Giải thích:
Cấu trúc: S+ asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether +S +V
Tạm dich:
“Bạn có muốn tìm hiểu về các nhóm dân tộc khác nhau không?” Susan hỏi Peter.
A. Susan hỏi Peter liệu anh ấy có muốn tìm hiểu về các nhóm dân tộc khác nhau không.
B. Susan hỏi Peter liệu tôi có muốn tìm hiểu về các nhóm dân tộc khác nhau không.
C. Susan hỏi tôi có muốn tìm hiểu về các nhóm dân tộc khác nhau không.
D. Susan hỏi tôi liệu Peter có muốn tìm hiểu về các nhóm dân tộc khác nhau không.
Chọn A
40. C
Kiến thức: Câu gián tiếp
Giải thích:
Cấu trúc: S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O
Tạm dịch:
“Tôi đến trường bằng trực thăng,” James nói với Carol.
A. James nói với Carol rằng họ đến trường bằng trực thăng.
B. James nói với Carol rằng tôi đến trường bằng trực thăng.
C. James nói với Carol rằng anh ấy đến trường bằng trực thăng.
D. James nói với Carol rằng cô ấy đến trường bằng trực thăng.
Chọn C.