Giải chi tiết Bài 2 Review – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
Part 2: Read the email. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Phần 2: Đọc email. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Hi, Sarah!
It was great to get your email! I hope you’re having a fun time at university!
Guess what! Mom and Dad bought a robot to help me and Jack with our clothes. It’s called the HandyMan. At first, I was scared of it. It’s gray, and it doesn’t have a face, so it’s a bit ugly. However, it’s a really useful robot. It has long arms, so it can clean more quickly than Jack. It can also recognize my voice, so I can tell it which chores to do. I think the battery life is OK. It can do chores for around six hours, so it works harder than Jack, too.
When are you coming home? It’s boring when you’re not here. Jack tried to play soccer with the HandyMan in the garden, but it was too easy for him because the HandyMan doesn’t have legs.
I have to do my homework now. See you soon!
Kim
Tạm dịch:
Chào, Sarah!
Thật tuyệt khi nhận được email của bạn! Tôi hy vọng bạn đang có một thời gian vui vẻ ở trường đại học!
Đoán xem! Bố mẹ đã mua một con rô-bốt để giúp tôi và Jack về quần áo. Nó được gọi là HandyMan. Lúc đầu, tôi rất sợ nó. Nó có màu xám và không có mặt nên hơi xấu. Tuy nhiên, nó là một robot thực sự hữu ích. Nó có cánh tay dài, vì vậy nó có thể làm sạch nhanh hơn Jack. Nó cũng có thể nhận ra giọng nói của tôi, vì vậy tôi có thể nói cho nó biết phải làm những công việc gì. Tôi nghĩ rằng tuổi thọ pin là OK. Nó có thể làm việc nhà trong khoảng sáu giờ, vì vậy nó cũng làm việc chăm chỉ hơn Jack.
Khi nào bạn về nhà? Thật nhàm chán khi bạn không ở đây. Jack đã cố gắng chơi bóng đá với HandyMan trong vườn, nhưng điều đó quá dễ dàng đối với anh ấy vì HandyMan không có chân.
Tôi phải làm bài tập về nhà của tôi bây giờ. Hẹn sớm gặp lại!
Kim
0. Sarah is …
A. at a robot competition. (tại một cuộc thi robot.)
B. at home. (ở nhà)
C. at university. (ở trường đại học)
1. Kim’s parents bought a robot to …
A. play games. (chơi game)
B. do chores. (làm việc nhà)
C. help with homework. (giúp đỡ làm bài tập về nhà)
2. Now, Kim thinks the robot is ….
A. scary. (sợ hãi)
B. useful. (hữu ích)
C. boring. (chán)
3. The robots has …
A. a long face. (có mặt dài)
B. long legs. (chân dài)
C. long arms. (tay dài)
4. According to Kim, the robot can clean more quickly than ….
A. Jack.
B. Sarah.
C. Kim.
5. The robot can do chores for around …
A. six hours. (sáu tiếng)
B. eight hours. (tám tiếng)
C. ten hours. (mười tiếng)
Lời giải:
0. Sarah is => C. at university. (Sarah ở => ở trường đại học.)
Thông tin: It was great to get your email! I hope you’re having a fun time at university!
(Thật tuyệt khi nhận được email của bạn! Tôi hy vọng bạn đang có một thời gian vui vẻ ở trường đại học!)
1. Kim’s parents bought a robot to => B. do chores. (Cha mẹ của Kim đã mua một con rô-bốt để => B. làm việc nhà.)
Thông tin: Mom and Dad bought a robot to help me and Jack with our clothes.
(Bố mẹ đã mua một con rô-bốt để giúp tôi và Jack về quần áo.)
2. Now, Kim thinks the robot is => B. useful. (Bây giờ, Kim nghĩ rằng robot là => B. hữu ích.)
Thông tin: However, it’s a really useful robot.
(Tuy nhiên, nó là một robot thực sự hữu ích.)
3. The robots has => C. long arms. (Người máy có => C. cánh tay dài.)
Thông tin: It has long arms, so it can clean more quickly than Jack.
(Nó có cánh tay dài, vì vậy nó có thể làm sạch nhanh hơn Jack.)
4. According to Kim, the robot can clean more quickly than => A. Jack. (Theo Kim, robot có thể dọn dẹp nhanh hơn => A. Jack.)
Thông tin: It has long arms, so it can clean more quickly than Jack.
(Nó có cánh tay dài, vì vậy nó có thể làm sạch nhanh hơn Jack.)
5. The robot can do chores for around => A. six hours. (Người máy có thể làm việc nhà trong khoảng => A. 6 giờ.)
Thông tin: I think the battery life is OK. It can do chores for around six hours, so it works harder than Jack, too.
(Tôi nghĩ rằng tuổi thọ pin là OK. Nó có thể làm việc nhà trong khoảng sáu giờ, vì vậy nó cũng làm việc chăm chỉ hơn Jack.)